Loading data. Please wait
Surge arresters - Part 5: Selection and application recommendations
Số trang: 111
Ngày phát hành: 2000-03-00
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 2 : Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters; part 1: non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-1*CEI 60099-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters; part 3: artificial pollution testing of surge arresters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60099-3*CEI/TR 60099-3 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 5: Selection and application recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-5*CEI 60099-5 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 5: Selection and application recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-5*CEI 60099-5 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 5: Selection and application recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-5 Edition 1.1*CEI 60099-5 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |