Loading data. Please wait
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008, including Amd 1:2013)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2015-06-00
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 2: Requirements for aseptically processed medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11139 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008/Amd 1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13408-1/A1 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13408-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008, including Amd 1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13408-1 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Aseptic processing of liquid medical devices - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13824 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008/Amd 1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13408-1/A1 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Aseptic processing of liquid devices - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13824 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of aseptic processes - Requirements and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13824 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of aseptic processes - Requirements and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13824 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13408-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 13408-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2011/FDAM 1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13408-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2011/DAM 1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13408-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |