Loading data. Please wait
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008)
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2011-06-00
Sterilization of health care products - Radiation - Part 1: Requirements for development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11137-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 2: Filtration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13408-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 3: Lyophilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13408-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 4: Clean-in-place technologies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13408-4 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 5: Sterilization in place | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13408-5 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 6: Isolator systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13408-6 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Liquid chemical sterilizing agents for single-use medical devices utilizing animal tissues and their derivatives - Requirements for characterization, development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14160 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 2: Specifications for testing and monitoring to prove continued compliance with ISO 14644-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14644-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 3: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14644-3 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 4: Design, construction and start-up | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14644-4 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 5: Operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14644-5 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 7: Separative devices (clean air hoods, gloveboxes, isolators and mini-environments) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14644-7 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Biocontamination control - Part 1: General principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14698-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Biocontamination control - Part 2: Evaluation and interpretation of biocontamination data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14698-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - General requirements for characterization of a sterilizing agent and the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14937 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Moist heat - Part 1: Requirements for the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17665-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Dry heat - Requirements for the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20857 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Aseptic processing of liquid medical devices - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13824 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 13408-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008, including Amd 1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13408-1 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008, including Amd 1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13408-1 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Aseptic processing of liquid medical devices - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13824 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Aseptic processing of liquid devices - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13824 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of aseptic processes - Requirements and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13824 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of aseptic processes - Requirements and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13824 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13408-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 13408-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |