Loading data. Please wait
Behavioural languages - Part 1-1: VHDL language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61691-1-1*CEI 61691-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dictionary of electrical and electronics terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binary floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754*ANSI 754 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radix-independent floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 854*ANSI 854 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL waveform and vector exchange to support design and test verification (WAVES) language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1029.1 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL analog and mixed-signal extensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076.1 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL mathematical packages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076.2 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL synthesis packages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076.3 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VITAL Application-Specific Integrated Circuit (ASIC) modeling specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076.4 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL register transfer level (RTL) synthesis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076.6 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multivalue logic system for VHDL model interoperability (Std logic 1164) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1164 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Programming languages - Ada | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8652 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL - Language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL - Language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076*ANSI 1076 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL language reference manual; interpretations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076 Interpretations |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076*ANSI 1076 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL - Language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |