Loading data. Please wait

IEEE 1076

VHDL language reference manual

Số trang: 640
Ngày phát hành: 2008-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Active.Replaced by IEC 61691-1-1 Ed.2 (2011-05). VHSIC Hardware Description Language (VHDL) is defined. VHDL is a formal notation intended for use in all phases of the creation of electronic systems. Because it is both machine readable and human readable, it supports the development, verification, synthesis, and testing of hardware designs; the communication of hardware design data; and the maintenance, modification, and procurement of hardware. Its primary audiences are the implementors of tools supporting the language and the advanced users of the language.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 1076
Tên tiêu chuẩn
VHDL language reference manual
Ngày phát hành
2008-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61691-1-1*CEI 61691-1-1 (2011-04), IDT
Behavioural languages - Part 1-1: VHDL language reference manual
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61691-1-1*CEI 61691-1-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/IEEE 1076 (2008), IDT * BS IEC 61691-1-1 (2011-07-31), NEQ * IEC 93/302/FDIS (2010-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 754*ANSI 754 (1985)
Binary floating-point arithmetic
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 754*ANSI 754
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 854*ANSI 854 (1987)
Radix-independent floating-point arithmetic
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 854*ANSI 854
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1850 (2005)
Property Specification Language (PSL)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1850
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-1 (1998-04)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 (1999-12)
Programming languages - C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 1 (2001-09)
Programming languages - C; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 2 (2004-11)
Programming languages - C; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19501 (2005-04)
Information technology - Open Distributed Processing - Unified Modeling Language (UML) Version 1.4.2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19501
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEEE 1076 (2002)
VHDL - Language reference manual
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1076
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1076c (2007)
VHDL Language reference manual - Amendment 1: Procedural language application interface
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1076c
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEEE 1076c (2007)
VHDL Language reference manual - Amendment 1: Procedural language application interface
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1076c
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1076 (2002)
VHDL - Language reference manual
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1076
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1076 (2000)
VHDL - Language reference manual
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1076
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1076*ANSI 1076 (1993)
VHDL language reference manual
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1076*ANSI 1076
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1076 Interpretations (1991)
VHDL language reference manual; interpretations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1076 Interpretations
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1076*ANSI 1076 (1987)
VHDL language reference manual
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1076*ANSI 1076
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1076 (2008)
VHDL language reference manual
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1076
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Computer hardware * Computers * Declarations * Descriptions * Design * Handbooks * Information processing * Information technology * Languages * Sequential * Specifications * Standardizations * Statement * VHDL * VHSIC Hardware Description Language * Hardware * Presentations * Manuals * Bodies
Số trang
640