Loading data. Please wait
Behavioural languages - Part 1-1: VHDL language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61691-1-1*CEI 61691-1-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binary floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754*ANSI 754 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radix-independent floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 854*ANSI 854 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Property Specification Language (PSL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1850 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Distributed Processing - Unified Modeling Language (UML) Version 1.4.2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19501 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL - Language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL Language reference manual - Amendment 1: Procedural language application interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076c |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL Language reference manual - Amendment 1: Procedural language application interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076c |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL - Language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL - Language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076*ANSI 1076 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL language reference manual; interpretations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076 Interpretations |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076*ANSI 1076 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |