Loading data. Please wait

ISO 22868

Forestry machinery - Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Engineering method (Grade 2 accuracy)

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 22868
Tên tiêu chuẩn
Forestry machinery - Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Engineering method (Grade 2 accuracy)
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 22868 (2006-01), IDT * DIN EN ISO 22868 (2009-01), IDT * DIN EN ISO 22868/A1 (2008-03), IDT * BS EN ISO 22868 (2005-05-24), IDT * BS EN ISO 22868 (2006-11-30), IDT * BS EN ISO 22868 (2010-08-31), IDT * GB/T 5390 (2008), MOD * EN ISO 22868 (2005-02), IDT * EN ISO 22868 (2006-10), IDT * EN ISO 22868 (2008-11), IDT * prEN ISO 22868 (2008-06), IDT * NF U25-514 (2005-06-01), IDT * NF U25-514 (2007-01-01), IDT * NF U25-514 (2009-04-01), IDT * SN EN ISO 22868 (2005-06), IDT * SN EN ISO 22868 (2007-02), IDT * SN EN ISO 22868 (2009-03), IDT * OENORM EN ISO 22868 (2005-05-01), IDT * OENORM EN ISO 22868 (2006-12-01), IDT * OENORM EN ISO 22868 (2009-02-01), IDT * OENORM EN ISO 22868 (2006-07-01), IDT * OENORM EN ISO 22868 (2008-08-01), IDT * PN-EN ISO 22868 (2005-05-15), IDT * PN-EN ISO 22868 (2006-11-02), IDT * PN-EN ISO 22868 (2007-08-06), IDT * PN-EN ISO 22868 (2009-01-29), IDT * SS-EN ISO 22868 (2005-07-19), IDT * UNE-EN ISO 22868 (2006-03-22), IDT * UNE-EN ISO 22868 (2009-01-14), IDT * GOST ISO 22868 (2013), IDT * GOST R ISO 22868 (2007), IDT * TS EN ISO 22868 (2008-02-28), IDT * UNI EN ISO 22868:2005 (2005-08-01), IDT * UNI EN ISO 22868:2007 (2007-01-25), IDT * UNI EN ISO 22868:2009 (2009-09-10), IDT * STN EN ISO 22868 (2005-08-01), IDT * STN EN ISO 22868 (2007-04-01), IDT * STN EN ISO 22868 (2009-04-01), IDT * CSN EN ISO 22868 (2005-10-01), IDT * CSN EN ISO 22868 (2007-06-01), IDT * CSN EN ISO 22868 (2009-06-01), IDT * DS/EN ISO 22868 (2005-08-02), IDT * DS/EN ISO 22868 (2008-05-13), IDT * DS/EN ISO 22868 (2009-01-12), IDT * NEN-EN-ISO 22868:2005 en (2005-02-01), IDT * NEN-EN-ISO 22868:2006 en (2006-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 22868:2008 en (2008-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6531 (1999-08)
Machinery for forestry - Portable hand-held chain-saws - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6531
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7112 (1999-08)
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651 (1979) * IEC 60804 (2000-10) * ISO 354 (2003-05) * ISO 3744 (1994-05) * ISO 4871 (1996-12) * ISO 7293 (1997-12) * ISO 8893 (1997-12) * ISO 11201 (1995-12)
Thay thế cho
ISO 7182 (1984-11)
Acoustics; Measurement at the operator's position of airborne noise emitted by chain saws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7182
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7917 (1987-12)
Acoustics; Measurement at the operator's position of airborne noise emitted by brush saws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7917
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.50. Thiết bị gặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9207 (1995-09)
Manually portable chain-saws with internal combustion engine - Determination of sound power levels - Engineering method (Grade 2)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9207
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10884 (1995-09)
Manually portable brush cutters and grass-trimmers with internal combustion engine - Determination of sound power levels - Engineering method (Grade 2)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10884
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.60. Thiết bị trồng nho và làm rượu vang
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 22868 (2004-09)
Thay thế bằng
ISO 22868 (2011-03)
Forestry and gardening machinery - Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Engineering method (Grade 2 accuracy)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22868
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 22868 (2011-03)
Forestry and gardening machinery - Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Engineering method (Grade 2 accuracy)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22868
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22868 (2005-02)
Forestry machinery - Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Engineering method (Grade 2 accuracy)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22868
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7182 (1984-11)
Acoustics; Measurement at the operator's position of airborne noise emitted by chain saws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7182
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7917 (1987-12)
Acoustics; Measurement at the operator's position of airborne noise emitted by brush saws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7917
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.50. Thiết bị gặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9207 (1995-09)
Manually portable chain-saws with internal combustion engine - Determination of sound power levels - Engineering method (Grade 2)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9207
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10884 (1995-09)
Manually portable brush cutters and grass-trimmers with internal combustion engine - Determination of sound power levels - Engineering method (Grade 2)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10884
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.60. Thiết bị trồng nho và làm rượu vang
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 22868 (2004-09) * ISO/DIS 22868 (2003-04) * ISO/DIS 22868 (2002-05) * ISO/DIS 9207 (1993-11) * ISO/DIS 10884 (1993-10) * ISO/DIS 10884 (1992-01) * ISO/DIS 9207 (1991-10)
Từ khóa
Accident prevention * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Agricultural equipment * Airborne noise * Airborne noise emitted * Anatomical configurations * Beams * Calibration * Chain saw machines * Chain saws * Cutting tools * Designations * Determination * Device configuration * Ears * Electric motors * Emission values * English language * Enveloping surface methods * Environment * Environmental condition * Environmental conditions * Equipment * Ergonomics * Experimental set-up * External noise * Forestry * Forestry equipment * Forestry machines * Free cutting devices * Free fields * Frequencies * Frequency analysis * Guide rails * Hand chain sawing machines * Handling * Idle mode * Installations * Instruments * Internal combustion engines * Interpretations * Lawn-mowers * Loading * Longitudinal slots * Machine noise * Machines * Measurement * Measurement conditions * Measurement of airborne noise * Measuring distances * Measuring environment * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring objects * Measuring results * Measuring surfaces * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Mechanical engineering * Mechanical properties * Mechanical testing * Mechanically-operated devices * Methods * Microphones * Motor-operated * Motors * Noise * Noise control (acoustic) * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Occupational safety * Operating conditions * Operation * Operational instructions * Operators * Patterns * Perception * Piston capacity * Pollution control * Portable * Portable chain saws * Position * Power transmission systems * Precision * Protection against danger * Pruning shears * Radiation * Recording equipment * Rooms * Rotational speeds * Safety device * Safety devices * Safety requirements * Sawing machines * Saws * Sections * Sound * Sound intensity * Sound level * Sound power * Sound pressure * Sound pressure level * Sound propagation * Sound-level meters * Specification (approval) * Straps * Suspension-points * Tachometers * Test certificates * Test report * Testing * Tree cutting * Usage * User information * Users * Vibration engineering * Wood * Wood culture * Woodworking * Woodworking machines * Workplace safety * Processes * Booms (gymnastic equipment) * Airborne sound * Procedures * Engines * Stress * Sound levels * Extraneous noise
Số trang
23