Loading data. Please wait
Forestry machinery - Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Engineering method (Grade 2 accuracy)
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2005-02-00
Machinery for forestry - Portable hand-held chain-saws - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6531 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7112 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement at the operator's position of airborne noise emitted by chain saws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7182 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement at the operator's position of airborne noise emitted by brush saws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7917 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.50. Thiết bị gặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually portable chain-saws with internal combustion engine - Determination of sound power levels - Engineering method (Grade 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9207 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually portable brush cutters and grass-trimmers with internal combustion engine - Determination of sound power levels - Engineering method (Grade 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10884 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.60. Thiết bị trồng nho và làm rượu vang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry and gardening machinery - Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Engineering method (Grade 2 accuracy) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22868 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry and gardening machinery - Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Engineering method (Grade 2 accuracy) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22868 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Engineering method (Grade 2 accuracy) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22868 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement at the operator's position of airborne noise emitted by chain saws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7182 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement at the operator's position of airborne noise emitted by brush saws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7917 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.50. Thiết bị gặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually portable chain-saws with internal combustion engine - Determination of sound power levels - Engineering method (Grade 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9207 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually portable brush cutters and grass-trimmers with internal combustion engine - Determination of sound power levels - Engineering method (Grade 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10884 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.60. Thiết bị trồng nho và làm rượu vang |
Trạng thái | Có hiệu lực |