Loading data. Please wait

ISO 7917

Acoustics; Measurement at the operator's position of airborne noise emitted by brush saws

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1987-12-00

Liên hệ
Specifies a method for measuring the A-weighted and octave-band sound pressure levels of noise emission of portable, hand-held saws for use primarily in forestry which are powered by internal combustion engines.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7917
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; Measurement at the operator's position of airborne noise emitted by brush saws
Ngày phát hành
1987-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 27917 (1991-11), IDT * NBN EN 27917 (1992), IDT * BS 7136-1 (1989-11-30), IDT * EN 27917 (1991-10), IDT * prEN 27917 (1991-04), IDT * EN 27917 (1992), IDT * EN 27917 (1992), IDT * NF U25-514 (1988-07-01), IDT * NF U25-514 (1992-02-01), IDT * UNI EN 27917 (1992), IDT * UNI ISO 7917 (1989), IDT * OENORM EN 27917 (1992-07-01), IDT * OENORM EN 27917 (1991-05-01), IDT * SS-ISO 7917 (1988-06-01), IDT * SS-EN 27917 (1992-04-22), IDT * UNE 74159 (1995-02-17), IDT * GOST R ISO 7917 (1999), IDT * AMD 6979, IDT * DS/ISO 7917, IDT * IST L 512 (1991), IDT * NEN-ISO 7917 (1992), IDT * NS-ISO 7917 (1992), IDT * SFS-ISO 7917 (1992), IDT * STN EN 27917 (1997-10-01), IDT * CSN ISO 7917 (1994-02-01), IDT * NEN-ISO 7917:1992 en (1992-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 22868 (2005-02)
Forestry machinery - Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Engineering method (Grade 2 accuracy)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22868
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 22868 (2011-03)
Forestry and gardening machinery - Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Engineering method (Grade 2 accuracy)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22868
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22868 (2005-02)
Forestry machinery - Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Engineering method (Grade 2 accuracy)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22868
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7917 (1987-12)
Acoustics; Measurement at the operator's position of airborne noise emitted by brush saws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7917
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
65.060.50. Thiết bị gặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Agricultural equipment * Airborne noise * Airborne noise emitted * Calibration * Cutting tools * Determination * Device configuration * Ears * Enveloping surface methods * Environment * Equipment * External noise * Free cutting devices * Frequencies * Frequency analysis * Handling * Idle mode * Internal combustion engines * Loading * Longitudinal slots * Machine noise * Machines * Measurement * Measurement conditions * Measurement of airborne noise * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring results * Measuring techniques * Microphones * Noise * Noise control (acoustic) * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Operating stations * Operators * Operators (personnel) * Perception * Position * Radiation * Rooms * Rotational speeds * Saws * Sound * Sound intensity * Sound pressure * Sound pressure level * Straps * Suspension-points * Testing * Tests * Usage * Users * Wood * Sound levels * Engines * Airborne sound * Stress * Extraneous noise * Working places
Số trang
4