Loading data. Please wait
Manually portable brush cutters and grass-trimmers with internal combustion engine - Determination of sound power levels - Engineering method (Grade 2)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1995-09-00
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Noise labelling of machinery and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Engineering method (Grade 2 accuracy) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22868 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry and gardening machinery - Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Engineering method (Grade 2 accuracy) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22868 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Engineering method (Grade 2 accuracy) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22868 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually portable brush cutters and grass-trimmers with internal combustion engine - Determination of sound power levels - Engineering method (Grade 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10884 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.60. Thiết bị trồng nho và làm rượu vang |
Trạng thái | Có hiệu lực |