Loading data. Please wait

ITU-T G.709/Y.1331

Interfaces for the Optical Transport Network (OTN)

Số trang: 118
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T G.709/Y.1331
Tên tiêu chuẩn
Interfaces for the Optical Transport Network (OTN)
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T G.652 (2003-03)
Characteristics of a single-mode optical fibre and cable
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.652
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.653 (2003-12)
Characteristics of a dispersion-shifted single-mode optical fibre and cable
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.653
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.655 (2003-03)
Characteristics of a non-zero dispersion-shifted single-mode optical fibre and cable
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.655
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.693 (2001-11)
Optical interfaces for intra-office systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.693
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.707/Y.1322 (2000-10)
Network node interface for the synchronous digital hierarchy (SDH)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.707/Y.1322
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.805 (2000-03)
Generic functional architecture of transport networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.805
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.7041/Y.1303 (2003-12)
Generic framing procedure (GFP)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.7041/Y.1303
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.7042/Y.1305 (2001-11)
Link capacity adjustment scheme (LCAS) for virtual concatenated signals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.7042/Y.1305
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.432.1 (1999-02)
B-ISDN user-network interface - Physical layer specification : General characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432.1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1400 (2001-10)
Designations for interconnections among operators' networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1400
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 (1995-07)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.150 (1996-05)
General requirements for instrumentation for performance measurements on digital transmission equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.150
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.806 (2000-10) * ITU-T G.872 (2001-11) * ITU-T G.873.1 (2003-03) * ITU-T G.959.1 (2001-02)
Thay thế cho
ITU-T G.709/Y.1331 (2001-02)
Interfaces for the Optical Transport Network (OTN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709/Y.1331
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.709/Y.1331 AMD 1 (2001-11)
G.709/Y.1331 (2001) Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709/Y.1331 AMD 1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T G.709/Y.1331 (2009-12)
Interfaces for the Optical Transport Network (OTN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709/Y.1331
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T G.709/Y.1331 (2012-02)
Interfaces for the optical transport network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709/Y.1331
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.709/Y.1331 (2009-12)
Interfaces for the Optical Transport Network (OTN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709/Y.1331
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.709/Y.1331 (2003-03)
Interfaces for the Optical Transport Network (OTN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709/Y.1331
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.709/Y.1331 (2001-02)
Interfaces for the Optical Transport Network (OTN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709/Y.1331
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.709/Y.1331 AMD 1 (2001-11)
G.709/Y.1331 (2001) Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709/Y.1331 AMD 1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Data transfer * Definitions * Digital engineering * Digital signals * Glass fibre cables * Interfaces * Internet * Network interconnection * Optical waveguides * Telecommunication * Telecommunications * Transmission protocol
Số trang
118