Loading data. Please wait

ITU-T G.709/Y.1331

Interfaces for the Optical Transport Network (OTN)

Số trang: 77
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T G.709/Y.1331
Tên tiêu chuẩn
Interfaces for the Optical Transport Network (OTN)
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T G.652 (2000-10)
Characteristics of a single-mode optical fibre cable
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.652
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.655 (2000-10)
Characteristics of a non-zero dispersion-shifted single-mode optical fibre cable
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.655
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.707/Y.1322 (2000-10)
Network node interface for the synchronous digital hierarchy (SDH)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.707/Y.1322
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.805 (2000-03)
Generic functional architecture of transport networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.805
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.432.1 (1999-02)
B-ISDN user-network interface - Physical layer specification : General characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432.1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1400 (2000-02)
Designations for inter-operator networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1400
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 AMD 3 (2001-01)
Definition of the management interface for a generic alarm reporting control (ARC) feature
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100 AMD 3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.150 (1996-05)
General requirements for instrumentation for performance measurements on digital transmission equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.150
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.653 (2000-10) * ITU-T G.872 (1999-02) * ITU-T G.959.1 (2001-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T G.709/Y.1331 (2003-03)
Interfaces for the Optical Transport Network (OTN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709/Y.1331
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T G.709/Y.1331 (2012-02)
Interfaces for the optical transport network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709/Y.1331
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.709/Y.1331 (2009-12)
Interfaces for the Optical Transport Network (OTN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709/Y.1331
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.709/Y.1331 (2003-03)
Interfaces for the Optical Transport Network (OTN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709/Y.1331
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.709/Y.1331 (2001-02)
Interfaces for the Optical Transport Network (OTN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709/Y.1331
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Data transfer * Definitions * Digital engineering * Digital signals * Glass fibre cables * Interfaces * Internet * Network interconnection * Optical waveguides * Telecommunication * Telecommunications * Transmission protocol
Số trang
77