Loading data. Please wait

ITU-T M.3100 AMD 3

Definition of the management interface for a generic alarm reporting control (ARC) feature

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T M.3100 AMD 3
Tên tiêu chuẩn
Definition of the management interface for a generic alarm reporting control (ARC) feature
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC ISP 11183-1 (1992-12)
Information technology; international standardized profiles AOM1n OSI management; management communications; part 1: specification of ACSE, presentation and session protocols for the use by ROSE and CMISE
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 11183-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC ISP 11183-2 (1992-12)
Information technology; International Standardized Profiles AOM1n OSI Management; management communication; part 2: CMISE/ROSE for AOM12; enhanced management communications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 11183-2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC ISP 11183-3 (1992-12)
Information technology; international standardized profiles AOM1n OSI Management; management communications; part 3: CMISE/ROSE for AOM11; basic management communications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC ISP 11183-3
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3020 (2000-02)
TMN Interface Specification Methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3020
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 (1995-07)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.811 (1997-06)
Lower layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.811
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.812 (1997-06)
Upper layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.812
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 AMD 1 (1995-04)
Rules of extensibility
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680 AMD 1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1994-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3010 (2000-02) * ITU-T M.3120 (2001) * ITU-T M.3400 (2000-02) * ITU-T Q.821 (2000-02) * ITU-T X.700 (1992-09) * ITU-T X.701 (1997-08) * ITU-T X.710 (1997-10) * ITU-T X.711 (1997-10) * ITU-T X.720 (1992-01) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.724 (1996-10) * ITU-T X.730 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.733 (1992-02) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.735 (1992-09) * ITU-T X.738 (1993-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T M.3100 (2005-04)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T M.3100 AMD 3 (2001-01)
Definition of the management interface for a generic alarm reporting control (ARC) feature
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100 AMD 3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 (2005-04)
Từ khóa
Circuit networks * Communication networks * Information models * Maintenance * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
39