Loading data. Please wait
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.680 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and Description Language (SDL) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| TMN interface specification methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3020 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Management interface specification methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3020 |
| Ngày phát hành | 2007-07-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Management interface specification methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3020 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Management interface specification methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3020 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Management interface specification methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3020 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Management interface specification methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3020 |
| Ngày phát hành | 2007-07-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| TMN Interface Specification Methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3020 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| TMN interface specification methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3020 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| TMN interface specification methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3020 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Management interface specification methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3020 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |