Loading data. Please wait

IEC 61526*CEI 61526

Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters

Số trang: 119
Ngày phát hành: 2010-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61526*CEI 61526
Tên tiêu chuẩn
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters
Ngày phát hành
2010-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61526 (2013-09), MOD * BS EN 61526 (2013-06-30), IDT * BS EN 61526 (2013-06-30), MOD * EN 61526 (2013-03), MOD * FprEN 61526 (2012-09), MOD * NF C19-105 (2013-07-05), MOD * JIS Z 4312 (2013-03-21), MOD * OEVE/OENORM EN 61526 (2013-11-01), IDT * PN-EN 61526 (2013-10-18), MOD * STN EN 61526 (2013-08-01), MOD * CSN EN 61526 ed. 2 (2013-12-01), NEQ * NEN-EN-IEC 61526:2013 en (2013-04-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-393*CEI 60050-393 (2003-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-394*CEI 60050-394 (2007-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 394: Nuclear instrumentation - Instruments, systems, equipment and detectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394*CEI 60050-394
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-31 (2008-05) * IEC 60086-1 (2006-12) * IEC 60086-2 (2006-12) * IEC 60359 (2001-12) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60529 AMD 1 (1999-11) * IEC 61000-4-2 (2008-12) * IEC 61000-4-3 Edition 3.1 (2008-04) * IEC 61000-4-4 (2004-07) * IEC 61000-4-5 (2005-11) * IEC 61000-4-6 (2008-10) * IEC 61000-4-8 (2009-09) * IEC 61000-4-11 (2004-03) * IEC 61000-6-2 (2005-01) * IEC 61187 (1993-11) * IEC/TR 62461 (2006-12) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO/IEC Guide 98-3 Supplement 1 (2008-11) * ISO 4037-1 (1996-12) * ISO 4037-2 (1997-12) * ISO 4037-3 (1999-06) * ISO 4037-4 (2004-10) * ISO 6980-1 (2006-08) * ISO 6980-2 (2004-10) * ISO 6980-3 (2006-10) * ISO 8529-1 (2001-02) * ISO 8529-2 (2000-08) * ISO 8529-3 (1998-11) * ISO 12789-1 (2008-03) * ISO 12789-2 (2008-03) * ICRU 51 (1993)
Thay thế cho
IEC 61526*CEI 61526 (2005-02)
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters and monitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61526*CEI 61526
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 45B/648/FDIS (2010-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61526*CEI 61526 (2010-07)
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61526*CEI 61526
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61283*CEI 61283 (1995-02)
Radiation protection instrumentation - Direct reading personal dose equivalent (rate) monitors - X, gamma and high energy beta radiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61283*CEI 61283
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61323*CEI 61323 (1995-01)
Radiation protection instrumentation - Neutron radiation - Direct reading personal dose equivalent and/or dose equivalent rate monitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61323*CEI 61323
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61525*CEI 61525 (1996-09)
Radiation protection instrumentation - X, gamma, high energy beta and neutron radiations - Direct reading personal dose equivalent and/or dose equivalent rate monitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61525*CEI 61525
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61526*CEI 61526 (1998-04)
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent and/or dose equivalent rate dosemeters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61526*CEI 61526
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61526*CEI 61526 (2005-02)
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters and monitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61526*CEI 61526
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 45B/648/FDIS (2010-04) * IEC 45B/602/CDV (2008-12) * IEC 45B/571/CD (2007-12) * IEC 45B/456/FDIS (2004-10) * IEC 45B/401/CDV (2003-04) * IEC 45B/160/FDIS (1996-04) * IEC 45B/162/CDV (1995-11) * IEC/DIS 45B(CO)135 (1994-09) * IEC/DIS 45B(CO)114 (1992-01)
Từ khóa
Accompanying forms * Beta radiation * Control instruments * Definitions * Dose per person * Dose quantities * Dose rate * Dosimeters * Dosimetry * Electrical engineering * Features * Gamma-radiation * Instrumentation * Monitoring device * Neutron radiation * Performance requirements * Personal dosimeters * Protective clothing * Radiation * Radiation measurement * Radiation meters * Radiation monitoring * Radiation protection * Radiation protection dosimeters * Radioactive pollution * Sensitivity * Testing * Testing conditions * Verification * Warning devices * X-rays
Số trang
119