Loading data. Please wait
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters
Số trang: 119
Ngày phát hành: 2010-07-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-393*CEI 60050-393 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 394: Nuclear instrumentation - Instruments, systems, equipment and detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-394*CEI 60050-394 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters and monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61526*CEI 61526 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61526*CEI 61526 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Direct reading personal dose equivalent (rate) monitors - X, gamma and high energy beta radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61283*CEI 61283 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Neutron radiation - Direct reading personal dose equivalent and/or dose equivalent rate monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61323*CEI 61323 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - X, gamma, high energy beta and neutron radiations - Direct reading personal dose equivalent and/or dose equivalent rate monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61525*CEI 61525 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent and/or dose equivalent rate dosemeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61526*CEI 61526 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters and monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61526*CEI 61526 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |