Loading data. Please wait
Radiation protection instrumentation - Direct reading personal dose equivalent (rate) monitors - X, gamma and high energy beta radiation
Số trang: 65
Ngày phát hành: 1995-02-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 391 : Detection and measurement of ionizing radiation by electric means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-391*CEI 60050-391 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.240. Ðo phóng xạ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 392 : Nuclear instrumentation - Supplement to Chapter 391 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-392*CEI 60050-392 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic measuring equipment; documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61187*CEI 61187 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters and monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61526*CEI 61526 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61526*CEI 61526 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Direct reading personal dose equivalent (rate) monitors - X, gamma and high energy beta radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61283*CEI 61283 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters and monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61526*CEI 61526 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |