Loading data. Please wait

IEC 60050-391*CEI 60050-391

International Electrotechnical Vocabulary. Part 391 : Detection and measurement of ionizing radiation by electric means

Số trang: 124
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Gives 370 terms in French, English, Russian, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedisch with their definitions in French, English and Russian subdivided into the following sections: ionizing radiation (particles: 15, types and sources of ionizing radiation: 10, quantities and units: 25, interaction of ionizing radiation with matter: 30), components and constituents of detection sub-asemblies (general terms: 9, types of components and constituents: 11, parameters and miscellaneous terms: 20), detection sub-assemblies (general terms: 20, types of detection sub-assemblies: 56, parameters and miscellaneous terms: 59), electronic sub-assemblies (types of electronic sub-assemblies: 47, parameters and miscellaneous terms: 8), radiation measuring assemblies (general terms: 5, types of radiation measuring assemblies: 33, parameters and miscellaneous terms: 22). Terms are ordered by topics, indices in the above languages give the terms in alphabetic order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-391*CEI 60050-391
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 391 : Detection and measurement of ionizing radiation by electric means
Ngày phát hành
1975-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
UNE 21302-391 (1978-07-15), IDT * SFS 4009 (1986), IDT * SFS 4009 (1988), IDT * NEN 10050-391:1995 en;fr (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-393*CEI 60050-393 (1996-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-394*CEI 60050-394 (1995-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation: Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394*CEI 60050-394
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-394*CEI 60050-394 (2007-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 394: Nuclear instrumentation - Instruments, systems, equipment and detectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394*CEI 60050-394
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-391*CEI 60050-391 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 391 : Detection and measurement of ionizing radiation by electric means
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-391*CEI 60050-391
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.240. Ðo phóng xạ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-393*CEI 60050-393 (2003-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-395*CEI 60050-395 (2014-03)
International electrotechnical vocabulary - Part 395: Nuclear instrumentation: Physical phenomena, basic concepts, instruments, systems, equipment and detectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-395*CEI 60050-395
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.240. Ðo phóng xạ
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-393*CEI 60050-393 (1996-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-394*CEI 60050-394 (1995-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation: Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394*CEI 60050-394
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Indications * Ionizing radiation * Measurement * Vocabulary
Số trang
124