Loading data. Please wait

IEC 61323*CEI 61323

Radiation protection instrumentation - Neutron radiation - Direct reading personal dose equivalent and/or dose equivalent rate monitors

Số trang: 67
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61323*CEI 61323
Tên tiêu chuẩn
Radiation protection instrumentation - Neutron radiation - Direct reading personal dose equivalent and/or dose equivalent rate monitors
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-IEC 1323 (1996-06-14), IDT * STN IEC 61323 (2003-04-01), IDT * CSN IEC 1323 (2001-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-391*CEI 60050-391 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 391 : Detection and measurement of ionizing radiation by electric means
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-391*CEI 60050-391
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.240. Ðo phóng xạ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-392*CEI 60050-392 (1976)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 392 : Nuclear instrumentation - Supplement to Chapter 391
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-392*CEI 60050-392
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60278*CEI 60278 (1968)
Documentation to be supplied with electronic measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60278*CEI 60278
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359*CEI 60359 (1987)
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068 * IEC 60086 * ISO 4037-1 (1994) * ISO 6980 (1994) * ISO 8529 (1989-10)
Thay thế cho
IEC/DIS 45B(CO)114 (1992-01)
Thay thế bằng
IEC 61526*CEI 61526 (2005-02)
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters and monitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61526*CEI 61526
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61526*CEI 61526 (2010-07)
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61526*CEI 61526
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61323*CEI 61323 (1995-01)
Radiation protection instrumentation - Neutron radiation - Direct reading personal dose equivalent and/or dose equivalent rate monitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61323*CEI 61323
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61526*CEI 61526 (2005-02)
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters and monitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61526*CEI 61526
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 45B(CO)114 (1992-01)
Từ khóa
Dose equivalent rate meters * Dosimeters * Instrumentation * Neutron radiation * Personal dosimeters * Radiation protection
Mục phân loại
Số trang
67