Loading data. Please wait
Semiconductor devices - Part 1: General
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2006-02-00
IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) - Rules of procedure - Part 2: Documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC Quality Assessment System for Electronic Components (IECQ-CECC) - Rules of procedure - Part 2: Documentation, concerning a new clause 5, Regulations for component specifications and assessment specifications (fast track) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules of procedure of the IEC Quality Assessment System for Electronic Components (IECQ) - Part 3: Approval procedures - Amendment 1: Concerning approval and accreditation of a supervising inspectorate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC Quality Assessment System for Electronic Components (IECQ-CECC) - Rules of procedure - Part 3: Approval procedures, concerning clause 2, Requirements for the approval of an organization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002-3 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC Quality Assessment System for Electronic Components (IECQ) - Avionics assessment program requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002-4 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC Quality Assessment System for Electronic Components (IECQ-CECC) - Rules of procedure - Part 4: Avionics assessment program requirements, concerning the surveillance plan for maintenance of approval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002-4 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 4 : Symbols of quantities to be used for rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-521*CEI 60050-521 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-702*CEI 60050-702 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1 AMD 1*CEI 60068-2-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test A: Cold; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1 AMD 2*CEI 60068-2-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2 AMD 1*CEI 60068-2-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test B: Dry heat; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2 AMD 2*CEI 60068-2-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Sa: Simulated solar radiation at ground level | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-5*CEI 60068-2-5 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6 Corrigendum 1*CEI 60068-2-6 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-7*CEI 60068-2-7 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-7 AMD 1*CEI 60068-2-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Guidance for solar radiation testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-9*CEI 60068-2-9 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices; discrete devices and integrated circuits; part 1: general; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-1 AMD 1*CEI 60747-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Discrete devices and integrated circuits - Part 1: General; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-1 AMD 3*CEI 60747-1 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices. Discrete devices. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-1*CEI 60747-1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices; discrete devices and integrated circuits; part 1: general; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-1 AMD 2*CEI 60747-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Discrete devices and integrated circuits - Part 1: General; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-1 AMD 3*CEI 60747-1 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices; discrete devices and integrated circuits; part 1: general; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-1 AMD 1*CEI 60747-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-0F*CEI 60147-0F |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 1 : Essential ratings and characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-1J*CEI 60147-1J |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 1 : Essential ratings and characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-1H*CEI 60147-1H |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 2 : General principles of measuring methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-2M*CEI 60147-2M |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 2 : General principles of measuring methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-2K*CEI 60147-2K |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 4 : Acceptance and reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-4*CEI 60147-4 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 1 : Essential ratings and characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-1G*CEI 60147-1G |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 2 : General principles of measuring methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-2F*CEI 60147-2F |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 3 : Reference methods of measurement. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-3A*CEI 60147-3A |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 1 : Essential ratings and characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-1F*CEI 60147-1F |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 0: General and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-0C*CEI 60147-0C |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 1 : Essential ratings and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-1*CEI 60147-1 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 3 : Reference methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-3*CEI 60147-3 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 2 : General principles of measuring methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-2C*CEI 60147-2C |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 2 : General principles of measuring methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-2B*CEI 60147-2B |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 0: General and terminolgy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-0B*CEI 60147-0B |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 0: General and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-0*CEI 60147-0 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. Part 2 : General principles of measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-2*CEI 60147-2 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-1*CEI 60747-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices; discrete devices and integrated circuits; part 1: general; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-1 AMD 2*CEI 60747-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-0E*CEI 60147-0E |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Essential ratings and characteristics of semiconductor devices and general principles of measuring methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60147-0D*CEI 60147-0D |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |