Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits
Số trang: 210
Ngày phát hành: 2002-05-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521 : semiconductor devices and integrated circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-521 |
Ngày phát hành | 2002-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN IEC 60050-521 |
Ngày phát hành | 2003-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 521 : Chapter 521: Semiconductor devices and integrated circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-521*CEI 60050-521 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-521*CEI 60050-521 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 521 : Chapter 521: Semiconductor devices and integrated circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-521*CEI 60050-521 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |