Loading data. Please wait
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles; German version EN 614-1:2006+A1:2009
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2009-06-00
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 3: Anthropometric data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 2: Interactions between the design of machinery and work tasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 614-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Visual danger signals - General requirements, design and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 842 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - System of auditory and visual danger and information signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 981 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 3: Recommended force limits for machinery operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 4: Evaluation of working postures and movements in relation to machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-4 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 5: Risk assessment for repetitive handling at high frequency | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-5 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Integral lighting of machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1837 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 1: General requirements (ISO 5349-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5349-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 2: Practical guidance for measurement at the workplace (ISO 5349-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5349-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles in the design of work systems (ISO 6385:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6385 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Zones of comfort and reach for controls (ISO 6682:1986 including Amendment 1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6682 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles (ISO 9241-110:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-110 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental work-load - Part 1: General terms and definitions (ISO 10075:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10075-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental workload - Part 2: Design principles (ISO 10075-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10075-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental workload - Part 3: Principles and requirements concerning methods for measuring and assessing mental workload (ISO 10075-3:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10075-3 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 4: Layout and dimensions of workstations (ISO 11064-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11064-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 6: Environmental requirements for control centres (ISO 11064-6:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11064-6 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 7: Principles for the evaluation of control centres (ISO 11064-7:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11064-7 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 2: Introduction to the physics of low-noise design (ISO/TR 11688-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13732-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles; German version EN 614-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 614-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles; German version EN 614-1:2006+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 614-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles; German version EN 614-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 614-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles; German version EN 614-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 614-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |