Loading data. Please wait
Ergonomic principles related to mental work-load - Part 1: General terms and definitions (ISO 10075:1991)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2000-07-00
Ergonomic principles related to mental work-load - Part 1: General terms and definitions (ISO 10075:1991); German version EN ISO 10075-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10075-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental work-load - Part 1 : general terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X35-300-1*NF EN ISO 10075-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental work-load; general terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10075 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental work-load - Part 1: General terms and definitions (ISO 10075:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 10075-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental work-load - Part 1: General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 10075-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-09 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental work-load. Part 1: General terms and definitions (ISO 10075:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN ISO 10075-1:en |
Ngày phát hành | 2002-08-27 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental work-load - Part 1: General terms and definitions (ISO 10075:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10075-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental work-load - Part 1: General terms and definitions (ISO 10075:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10075-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental work-load - Part 1: General terms and definitions (ISO 10075:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10075-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |