Loading data. Please wait

EN ISO 9241-110

Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles (ISO 9241-110:2006)

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9241-110
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles (ISO 9241-110:2006)
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9241-110 (2006-08), IDT * DIN EN ISO 9241-110 (2008-09), IDT * BS EN ISO 9241-110 (2006-04-28), IDT * NF X35-122-110 (2006-06-01), IDT * NF X35-122-110, IDT * ISO 9241-110 (2006-04), IDT * SN EN ISO 9241-110 (2006-06), IDT * OENORM EN ISO 9241-110 (2006-08-01), IDT * OENORM EN ISO 9241-110 (2008-09-01), IDT * PN-EN ISO 9241-110 (2006-07-26), IDT * SS-EN ISO 9241-110 (2006-05-04), IDT * UNE-EN ISO 9241-110 (2006-12-13), IDT * UNI EN ISO 9241-110:2006 (2006-10-26), IDT * STN EN ISO 9241-110 (2006-09-01), IDT * CSN EN ISO 9241-110 (2006-10-01), IDT * CSN EN ISO 9241-110 (2007-01-01), IDT * DS/EN ISO 9241-110 (2006-06-28), IDT * NEN-EN-ISO 9241-110:2006 en (2006-04-01), IDT * SFS-EN ISO 9241-110 (2008-10-10), IDT * SFS-EN ISO 9241-110:en (2006-11-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9241-11 (1998-03) * ISO 9241-12 (1998-12) * ISO 9241-13 (1998-07) * ISO 9241-14 (1997-06) * ISO 9241-15 (1997-12) * ISO 9241-16 (1999-09) * ISO 9241-17 (1998-08)
Thay thế cho
EN ISO 9241-10 (1996-05)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 10: Dialogue principles (ISO 9241-10:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9241-10
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9241-110 (2005-12)
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles (ISO/FDIS 9241-110:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9241-110
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9241-110 (2006-04)
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles (ISO 9241-110:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9241-110
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9241-10 (1996-05)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 10: Dialogue principles (ISO 9241-10:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9241-10
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9241-10 (1995-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 10: Dialogue principles (ISO/DIS 9241-10:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9241-10
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9241-110 (2005-12)
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles (ISO/FDIS 9241-110:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9241-110
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9241-110 (2004-08)
Ergonomics of human system interaction - Part 110: Dialogue principles (ISO/DIS 9241-110:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9241-110
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aesthetics * Auxiliary devices * Basis * Computer software * Computer terminals * Computers * Control * Corporate design * Data processing equipment * Defects tolerances * Definitions * Design * Dialogue design * EDP * Ergonomics * Error toleration * Evaluations * Fitness for purpose * Guiding principle * Indicating devices * Information processing * Interactive * Layout * Marketing * Office equipment * Office machines * Office services * Office work * Office working places * Offices (interior spaces) * Performance * Principles * Software * Specification * Specification (approval) * Text processings * User interface * Visual display units * Visual display work stations * Presentations
Số trang
28