Loading data. Please wait

ITU-T G.774.04

Synchronous Digital Hierarchy (SDH) - Management of the subnetwork connection protection for the network element view

Số trang: 49
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T G.774.04
Tên tiêu chuẩn
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) - Management of the subnetwork connection protection for the network element view
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T G.707 (1993-03)
Synchronous digital hierarchy bit rates
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.707
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.708 (1993-03)
Network node interface for the synchronous digital hierarchy
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.708
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.709 (1993-03)
Synchronous multiplexing structure
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.774 (1992-09)
Synchronous digital hierarchy (SDH) management information model for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.774.01 (1994-11)
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) - Performance monitoring for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774.01
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.774.03 (1994-11)
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) - Management of multiplex-section protection for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774.03
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3010 (1992-10)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 (1992-10)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* CCITT G.721 (1992) * ITU-T G.783 (1994-01) * ITU-T G.784 (1994-01) * ITU-T G.803 (1993-03) * ITU-T G.841 (1995-07) * ITU-T X.720 (1992-01) * ITU-T X.722 (1992-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T G.774.4 (2001-02)
Synchronous digital hierarchy (SDH) - Management of the subnetwork connection protection for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774.4
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T G.774.4 (2001-02)
Synchronous digital hierarchy (SDH) - Management of the subnetwork connection protection for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774.4
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.774.04 (1995-07)
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) - Management of the subnetwork connection protection for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774.04
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Digital connections * Digital signals * Telecommunication * Telecommunications * Transmission systems * Transmission technique
Số trang
49