Loading data. Please wait

ITU-T G.774.01

Synchronous Digital Hierarchy (SDH) - Performance monitoring for the network element view

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T G.774.01
Tên tiêu chuẩn
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) - Performance monitoring for the network element view
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T G.707 (1993-03)
Synchronous digital hierarchy bit rates
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.707
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.708 (1993-03)
Network node interface for the synchronous digital hierarchy
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.708
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.709 (1993-03)
Synchronous multiplexing structure
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.774 (1992-09)
Synchronous digital hierarchy (SDH) management information model for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.60 (1993-03)
Maintenance terminology and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.60
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.2120 (1992-10)
Digital path, section and transmission system fault detection and localization procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.2120
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3010 (1992-10)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 (1992-10)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 (1992)
Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* CCITT G.773 (1992) * ITU-T G.783 (1994-01) * ITU-T G.784 (1994-01) * ITU-T G.803 (1993-03) * ITU-T G.831 (1993-03) * ITU-T G.958 (1994-11) * ITU-T Q.811 (1990) * ITU-T Q.812 (1990) * ITU-T Q.822 (1993) * ITU-T X.710 (1990) * ITU-T X.711 (1990) * ITU-T X.720 (1992-01) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.730 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.733 (1992-02) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.735 (1992-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T G.774.1 (2001-02)
Synchronous digital hierarchy (SDH) - Bidirectional performance monitoring for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774.1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T G.774.1 (2001-02)
Synchronous digital hierarchy (SDH) - Bidirectional performance monitoring for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774.1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.774.01 (1994-11)
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) - Performance monitoring for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774.01
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Digital connections * Digital signals * Surveillance (approval) * Telecommunication * Telecommunications * Transmission systems * Transmission technique
Số trang
39