Loading data. Please wait
Petroleum products; fuels (class F); liquefied petroleum gases; specifications
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1989-11-00
Liquefied petroleum gases; Determination of vapour pressure; LPG method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4256 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases; method of sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4257 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Determination and application of precision data in relation to methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4259 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and hydrocarbons; Determination of sulfur content; Wickbold combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4260 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases; Corrosiveness to copper; Copper strip test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6251 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquified petroleum gases; Detection of hydrogen sulfide; Lead acetate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8819 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Liquefied petroleum gases - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9162 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; fuels (class F); liquefied petroleum gases; specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9162 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Liquefied petroleum gases - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9162 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |