Loading data. Please wait

ISO 9162

Petroleum products; fuels (class F); liquefied petroleum gases; specifications

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1989-11-00

Liên hệ
Gives required characteristics and additional information to be supplied to the purchaser by the vendor of these products and is intended to apply to international transfers of commercial propane and butane. Is neither intended nor expected to replace or encroach upon national standards of any country, since seach country is subjected to different regulations, codes, industry practice and market utilization.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9162
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products; fuels (class F); liquefied petroleum gases; specifications
Ngày phát hành
1989-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 51622 (1985-12), MOD * JIS K 2240 (2007-03-20), MOD * JIS K 2240 (2013-03-21), MOD * GOST ISO 9162 (2013), IDT * TS 2178 ISO 9162 (2004-04-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4256 (1978-11)
Liquefied petroleum gases; Determination of vapour pressure; LPG method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4256
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4257 (1988-12)
Liquefied petroleum gases; method of sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4257
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4259 (1979-11)
Petroleum products; Determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4259
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4260 (1987-04)
Petroleum products and hydrocarbons; Determination of sulfur content; Wickbold combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4260
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6251 (1982-08)
Liquefied petroleum gases; Corrosiveness to copper; Copper strip test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6251
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8819 (1987-11)
Liquified petroleum gases; Detection of hydrogen sulfide; Lead acetate method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8819
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3993 (1984-08) * ISO 7941 (1988-08) * ISO 8216-3 (1987-04) * ISO 8973
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 9162 (2013-07)
Petroleum products - Fuels (class F) - Liquefied petroleum gases - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9162
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9162 (1989-11)
Petroleum products; fuels (class F); liquefied petroleum gases; specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9162
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9162 (2013-07)
Petroleum products - Fuels (class F) - Liquefied petroleum gases - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9162
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Fuels * Liquefied petroleum gas * Marking * Petroleum products * Specification (approval) * Specifications
Mục phân loại
Số trang
6