Loading data. Please wait
Petroleum products - Fuels (class F) - Liquefied petroleum gases - Specifications
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2013-07-00
Standard Test Method for Determination of Total Volatile Sulfur in Gaseous Hydrocarbons and Liquefied Petroleum Gases by Ultraviolet Fluorescence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 6667 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases - Determination of dissolved residues - High temperature Gas chromatographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15470 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases - Determination of dissolved residues - High-temperature gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15471 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases - Determination of dissolved residue - Gas chromatographic method using liquid, on-column injection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16423 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gas and light hydrocarbons; Determination of density or relative density; Pressure hydrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3993 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases - Determination of gauge vapour pressure - LPG method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4256 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases - Method of sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4257 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4259 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases - Corrosiveness to copper - Copper strip test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6251 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commercial propane and butane; analysis by gas chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7941 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Fuels (class F); Classification; Part 3: Family L (Liquefied petroleum gases) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8216-3 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases; detection of hydrogen sulfide; lead acetate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8819 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases - Calculation for density and vapour pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8973 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; fuels (class F); liquefied petroleum gases; specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9162 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; fuels (class F); liquefied petroleum gases; specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9162 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Liquefied petroleum gases - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9162 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |