Loading data. Please wait

ISO 9162

Petroleum products - Fuels (class F) - Liquefied petroleum gases - Specifications

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2013-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9162
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Fuels (class F) - Liquefied petroleum gases - Specifications
Ngày phát hành
2013-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 9162 (2013-08-31), IDT * SS-ISO 9162 (2013-10-15), IDT * DS/ISO 9162 (2013-08-23), IDT * NEN-ISO 9162:2013 en (2013-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 6667 (2004)
Standard Test Method for Determination of Total Volatile Sulfur in Gaseous Hydrocarbons and Liquefied Petroleum Gases by Ultraviolet Fluorescence
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6667
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15470 (2007-11)
Liquefied petroleum gases - Determination of dissolved residues - High temperature Gas chromatographic method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15470
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15471 (2007-11)
Liquefied petroleum gases - Determination of dissolved residues - High-temperature gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15471
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16423 (2013-10)
Liquefied petroleum gases - Determination of dissolved residue - Gas chromatographic method using liquid, on-column injection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16423
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3993 (1984-08)
Liquefied petroleum gas and light hydrocarbons; Determination of density or relative density; Pressure hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3993
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4256 (1996-10)
Liquefied petroleum gases - Determination of gauge vapour pressure - LPG method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4256
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4257 (2001-07)
Liquefied petroleum gases - Method of sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4257
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4259 (2006-08)
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4259
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6251 (1996-11)
Liquefied petroleum gases - Corrosiveness to copper - Copper strip test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6251
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7941 (1988-08)
Commercial propane and butane; analysis by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7941
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8216-3 (1987-04)
Petroleum products; Fuels (class F); Classification; Part 3: Family L (Liquefied petroleum gases)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-3
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8819 (1993-10)
Liquefied petroleum gases; detection of hydrogen sulfide; lead acetate method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8819
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8973 (1997-07)
Liquefied petroleum gases - Calculation for density and vapour pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8973
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 9162 (1989-11)
Petroleum products; fuels (class F); liquefied petroleum gases; specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9162
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9162 (2013-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9162 (1989-11)
Petroleum products; fuels (class F); liquefied petroleum gases; specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9162
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9162 (2013-07)
Petroleum products - Fuels (class F) - Liquefied petroleum gases - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9162
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9162 (2013-04) * ISO/DIS 9162 (2012-04)
Từ khóa
Fuels * Liquefied petroleum gas * Marking * Petroleum products * Specification (approval) * Specifications
Mục phân loại
Số trang
4