Loading data. Please wait

ISO 4256

Liquefied petroleum gases; Determination of vapour pressure; LPG method

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1978-11-00

Liên hệ
Specifies a procedure at temperature of 37,8 degrees centigrade ut to and including a test temperature of 70 degrees centigrade. Here the gases concerned are defined as narrow boiling range hydrocarbon mixtures consisting predominantly of propane or propylene, or both, butanes or butylenes, or both, in which the content of hydrocarbon compounds of boiling point higer than 0 degree centigrade is less than 5 % by liquid volume.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4256
Tên tiêu chuẩn
Liquefied petroleum gases; Determination of vapour pressure; LPG method
Ngày phát hành
1978-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4256 (1995-02), IDT * BS 3324 (1980-06-30), IDT * BS EN ISO 4256 (1995-07-15), IDT * prEN 24256 (1994-04), IDT * EN ISO 4256 (1995-01), IDT * NF M41-010 (1963-12-01), NEQ * NF M41-010 (1985-12-01), NEQ * NF M41-010 (1995-06-01), IDT * JIS K 2240 (1991-05-01), MOD * SN EN ISO 4256 (1995), IDT * OENORM EN ISO 4256 (1995-03-01), IDT * OENORM EN 24256 (1994-07-01), IDT * SS 155168 (1979-05-20), MOD * UNE-EN ISO 4256 (1996-04-23), IDT * GOST R 50994 (1996), IDT * NBN T 52-108 (1979), IDT * NP-1121, IDT * NEN-EN-ISO 4256:1995 en (1995-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4256 (1996-10)
Liquefied petroleum gases - Determination of gauge vapour pressure - LPG method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4256
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4256 (1978-11)
Liquefied petroleum gases; Determination of vapour pressure; LPG method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4256
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4256 (1996-10)
Liquefied petroleum gases - Determination of gauge vapour pressure - LPG method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4256
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Determination * Gases * Liquefied gases * Liquefied petroleum gas * LPG method * Petroleum products * Physical properties * Physical testing * Pressure measurement (fluids) * Testing * Tests * Vapour pressure
Mục phân loại
Số trang
6