Loading data. Please wait
Implants for surgery; Metallic materials; Part 3 : Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1978-04-00
Implants for surgery; metallic materials; part 3: wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-3 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Metallic materials - Part 3: Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-3 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.120.50. Titan và hợp kim titan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery; metallic materials; part 3: wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-3 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery; Metallic materials; Part 3 : Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-3 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |