Loading data. Please wait

ISO 5832-3

Implants for surgery; metallic materials; part 3: wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1990-12-00

Liên hệ
Specifies the characteristics of and corresponding test methods for the alloy. This second edition cancels and replaces the first one of which it constitutes a technical revision.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5832-3
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery; metallic materials; part 3: wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Ngày phát hành
1990-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 5832-3 (1992-08), IDT * TS 9376 (1991-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6892 (1984-07) * Publication ETTC 2
Thay thế cho
ISO 5832-3 (1978-04)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 3 : Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-3
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5832-3 (1989-05)
Thay thế bằng
ISO 5832-3 (1996-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 3: Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-3
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.50. Titan và hợp kim titan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5832-3 (1996-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 3: Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-3
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.50. Titan và hợp kim titan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-3 (1990-12)
Implants for surgery; metallic materials; part 3: wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-3
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-3 (1978-04)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 3 : Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-3
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5832-3 (1989-05)
Từ khóa
Aluminium-containing alloys * Bend testing * Chemical composition * Forged * Implants (surgical) * Materials * Mechanical properties * Medical equipment * Medical sciences * Metallic * Metallic materials * Metals * Microstructure * Properties * Specifications * Surgery * Surgical implants * Tensile testing * Testing * Tests * Titanium alloys * Titanium-containing alloys * Vanadium-containing alloys * Wrought alloys * Wrought products * Products
Số trang
2