Loading data. Please wait

ISO 5832-3

Implants for surgery - Metallic materials - Part 3: Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Specifies the characteristics of, and corresponding test methods for, the wrought titanium alloy known as titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy (Ti 6-Al 4-V alloy) for use in the manufacture of surgical implants.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5832-3
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery - Metallic materials - Part 3: Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 5832-3 (2012-08), IDT * DIN EN ISO 5832-3 (2011-11), IDT * DIN ISO 5832-3 (2000-08), IDT * DIN ISO 5832-3 (1999-05), IDT * ABNT NBR ISO 5832-3 (1997-09-30), IDT * BS EN ISO 5832-3 (1997-05-15), IDT * EN ISO 5832-3 (2012-05), IDT * FprEN ISO 5832-3 (2011-10), IDT * NF S94-051-3 (2012-09-01), IDT * S94-051-3PR, IDT * JIS T 7401-2 (2002-03-25), MOD * CAN/CSA-ISO 5832-3-00 (2000-02-29), IDT * SN EN ISO 5832-3 (2012-08), IDT * OENORM EN ISO 5832-3 (2012-07-15), IDT * OENORM EN ISO 5832-3 (2011-12-01), IDT * PN-EN ISO 5832-3 (2012-08-01), IDT * SS-EN ISO 5832-3 (2012-05-28), IDT * UNE-EN ISO 5832-3 (2012-09-19), IDT * GOST R ISO 5832-3 (2014), IDT * GOST R ISO 5832-11 (2014), IDT * TS EN ISO 5832-3 (2006-04-06), IDT * UNI EN ISO 5832-3:2012 (2012-11-22), IDT * STN EN ISO 5832-3 (2012-09-01), IDT * CSN EN ISO 5832-3 (2012-11-01), IDT * DS/EN ISO 5832-3 (2012-10-15), IDT * NEN-EN-ISO 5832-3:2012 en (2012-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6892 (1984-07) * ISO 7438 (1985-07) * ETTC 2 (1979)
Thay thế cho
ISO 5832-3 (1990-12)
Implants for surgery; metallic materials; part 3: wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-3
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5832-3 (1995-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5832-3 (1996-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 3: Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-3
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.50. Titan và hợp kim titan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-3 (1990-12)
Implants for surgery; metallic materials; part 3: wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-3
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-3 (1978-04)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 3 : Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-3
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5832-3 (1995-01) * ISO/DIS 5832-3 (1989-05)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium-containing alloys * Bend testing * Chemical composition * Forged * Implants (surgical) * Materials * Mechanical properties * Medical equipment * Medical sciences * Metallic * Metallic materials * Metals * Microstructure * Properties * Surgery * Surgical implants * Tensile testing * Testing * Titanium alloys * Titanium-containing alloys * Vanadium * Vanadium-containing alloys * Wrought alloys
Số trang
2