Loading data. Please wait
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2000-02-00
Vehicles, motor boats and spark-ignited engine-driven devices - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 12 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 25 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbance by conduction and coupling - Part 0: definitions and general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7637-0 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; electrical disturbance by conduction and coupling; part 1: passenger cars and light commercial vehicles with nominal 12 V supply voltage; electrical transient conduction along supply lines only | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7637-1 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; electrical disturbance by conduction and coupling; part 2: commercial vehicles with nominal 24 V supply voltage; electrical transient conduction along supply lines only | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7637-2 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Vehicle test methods - Part 1: General and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11451-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Vehicle test methods - Part 2: Off-vehicle radiation source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11451-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 1: General and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11452-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 2: Absorber-lined chamber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11452-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 3: Transverse electromagnetic mode (TEM) cell | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11452-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 4: Bulk current injection (BCI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11452-4 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 5: Stripline | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11452-5 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction equipment - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13309 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13309 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal power supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13309 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13309 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13309 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction equipment - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13309 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |