Loading data. Please wait

EN 13309

Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13309
Tên tiêu chuẩn
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13309 (2000-11), IDT * BS EN 13309 (2000-09-15), IDT * GB/T 28554 (2012), MOD * NF E58-165 (2000-10-01), IDT * SN EN 13309 (2000-09), IDT * OENORM EN 13309 (2000-10-01), IDT * PN-EN 13309 (2002-12-03), IDT * SS-EN 13309 (2000-07-28), IDT * UNE-EN 13309 (2001-06-28), IDT * TS EN 13309 (2000-11-21), IDT * STN EN 13309 (2001-11-01), IDT * STN EN 13309 (2002-10-01), IDT * CSN EN 13309 (2001-07-01), IDT * DS/EN 13309 (2001-03-07), IDT * NEN-EN 13309:2000 en (2000-08-01), IDT * SFS-EN 13309:en (2001-07-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 12 (1997-05)
Vehicles, motor boats and spark-ignited engine-driven devices - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 12
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 25 (1995-11)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 25
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7637-0 (1990-08)
Road vehicles - Electrical disturbance by conduction and coupling - Part 0: definitions and general
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7637-0
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7637-1 (1990-06)
Road vehicles; electrical disturbance by conduction and coupling; part 1: passenger cars and light commercial vehicles with nominal 12 V supply voltage; electrical transient conduction along supply lines only
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7637-1
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7637-2 (1990-06)
Road vehicles; electrical disturbance by conduction and coupling; part 2: commercial vehicles with nominal 24 V supply voltage; electrical transient conduction along supply lines only
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7637-2
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11451-1 (1995-12)
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Vehicle test methods - Part 1: General and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11451-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11451-2 (1995-12)
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Vehicle test methods - Part 2: Off-vehicle radiation source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11451-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11452-1 (1995-12)
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 1: General and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11452-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11452-2 (1995-12)
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 2: Absorber-lined chamber
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11452-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11452-3 (1995-12)
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 3: Transverse electromagnetic mode (TEM) cell
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11452-3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11452-4 (1995-12)
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 4: Bulk current injection (BCI)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11452-4
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11452-5 (1995-12)
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 5: Stripline
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11452-5
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 10605 (1994-10)
Thay thế cho
prEN 13309 (2000-02)
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13309
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13309 (2010-07)
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal power supply
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13309
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13309 (2010-07)
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal power supply
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13309
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13309 (2000-07)
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13309
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13309 (2000-02)
Construction machinery - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13309
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13309 (1998-07)
Construction equipment - Electromagnetic compatibility of machines with internal electrical power supply
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13309
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building machines * Construction * Definitions * Electrical systems * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic field * Electrostatics * EMC * Interference rejections * Interfering emissions * Measuring techniques * Specification (approval)
Số trang
45