Loading data. Please wait

ITU-T X.325

General arrangements for interworking between Packet-Switched Public Data Networks (PSPDNs) and Integrated Services Digital Networks (ISDNs) for the provision of data transmission services

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.325
Tên tiêu chuẩn
General arrangements for interworking between Packet-Switched Public Data Networks (PSPDNs) and Integrated Services Digital Networks (ISDNs) for the provision of data transmission services
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T E.164 (1991)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.166/X.122 (1996-10)
Numbering plan interworking for the E.164 and X.121 numbering plans
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.166/X.122
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.500 (1993-03)
General structure of the ISDN interworking Recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.500
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.1 (1996-10)
International user classes of service in, and categories of access to, public data networks and Integrated Services Digital Networks (ISDNs)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.2 (1996-10)
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.10 (1993-03)
Categories of access for data terminal equipment (DTE) to public data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.10
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.31 (1995-11)
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.31
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.33 (1996-10)
Access to packet-switched data transmission services via frame relaying data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.33
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.75 (1996-10)
Packet-switched signalling system between public networks providing data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.75
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.76 (1995-04)
Network-to-network interface between public data networks providing the frame relay data transmission service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.76
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1996-10)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.300 (1996-10)
General principles for interworking between public networks and between public networks and other networks for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.300
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.301 (1996-10)
Description of the general arrangements for call control within a subnetwork and between subnetworks for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.301
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.302 (1988-11)
Description of the general arrangements for internal network utilities within a subnetwork and intermediate utilities between subnetworks for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.302
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.305 (1988-11)
Functionalities of subnetworks relating to the support of the OSI connection-mode network service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.305
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.321 (1996-10)
General arrangements for interworking between Circuit-Switched Public Data Networks (CSPDNs) and Integrated Service Digital Networks (ISDNs) for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.321
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.230 Reihe * ITU-T I.250 Reihe
Thay thế cho
ITU-T I.550 (1988)
General arrangements for interworking between packet switched public data networks (PSPDNs) and integrated services digital networks (ISDNs) for the provision of data transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.550
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.325 (1988)
General arrangements for interworking between packet switched public data networks (PSPDNs) and integrated services digital networks (ISDNs) for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.325
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.325 (1988)
General arrangements for interworking between packet switched public data networks (PSPDNs) and integrated services digital networks (ISDNs) for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.325
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.550 (1988)
General arrangements for interworking between packet switched public data networks (PSPDNs) and integrated services digital networks (ISDNs) for the provision of data transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.550
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.325 (1996-10)
General arrangements for interworking between Packet-Switched Public Data Networks (PSPDNs) and Integrated Services Digital Networks (ISDNs) for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.325
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Data transfer * Digital signals * Integrated services digital network * Interfaces (data processing) * ISDN * Packet switching networks * Telecommunication * Telecommunications * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
8