Loading data. Please wait
General arrangements for interworking between Packet-Switched Public Data Networks (PSPDNs) and Integrated Services Digital Networks (ISDNs) for the provision of data transmission services
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1996-10-00
Numbering plan for the ISDN era | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Numbering plan interworking for the E.164 and X.121 numbering plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.166/X.122 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General structure of the ISDN interworking Recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.500 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International user classes of service in, and categories of access to, public data networks and Integrated Services Digital Networks (ISDNs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Categories of access for data terminal equipment (DTE) to public data transmission services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.10 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.31 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Access to packet-switched data transmission services via frame relaying data transmission services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.33 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packet-switched signalling system between public networks providing data transmission services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.75 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network-to-network interface between public data networks providing the frame relay data transmission service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International numbering plan for public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.121 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for interworking between public networks and between public networks and other networks for the provision of data transmission services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.300 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Description of the general arrangements for call control within a subnetwork and between subnetworks for the provision of data transmission services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.301 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Description of the general arrangements for internal network utilities within a subnetwork and intermediate utilities between subnetworks for the provision of data transmission services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.302 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functionalities of subnetworks relating to the support of the OSI connection-mode network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.305 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General arrangements for interworking between Circuit-Switched Public Data Networks (CSPDNs) and Integrated Service Digital Networks (ISDNs) for the provision of data transmission services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.321 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General arrangements for interworking between packet switched public data networks (PSPDNs) and integrated services digital networks (ISDNs) for the provision of data transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.550 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General arrangements for interworking between packet switched public data networks (PSPDNs) and integrated services digital networks (ISDNs) for the provision of data transmission services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.325 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General arrangements for interworking between packet switched public data networks (PSPDNs) and integrated services digital networks (ISDNs) for the provision of data transmission services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.325 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General arrangements for interworking between packet switched public data networks (PSPDNs) and integrated services digital networks (ISDNs) for the provision of data transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.550 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General arrangements for interworking between Packet-Switched Public Data Networks (PSPDNs) and Integrated Services Digital Networks (ISDNs) for the provision of data transmission services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.325 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |