Loading data. Please wait

ITU-T X.33

Access to packet-switched data transmission services via frame relaying data transmission services

Số trang: 36
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
This Recommendation defines services available and signalling procedures operated at the S/T reference point of an ISDN and at the DTE-DCE interface of an FRPDN for access to packet switched data transmission service via the ISDN-FRBS and the FRPDN.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.33
Tên tiêu chuẩn
Access to packet-switched data transmission services via frame relaying data transmission services
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T E.164 (1991)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.166 (1988)
Numbering plan interworking in the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.166
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.211 (1993-03)
B-ISDN service aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.211
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.230 (1988-11)
Definition of bearer service categories
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.230
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.233.1-2*ITU-T I.233.1*ITU-T I.233.2 (1991-10)
Frame mode bearer services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.233.1-2*ITU-T I.233.1*ITU-T I.233.2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.411 (1993-03)
ISDN user-network interfaces; reference configuration
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.411
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.430 (1993-03)
Basic user-network interface - Layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.430
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.431 (1993-03)
Primary rate user-network interface - Layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.431
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.461 (1988)
Support of X.21, X.21bis and X.20bis based data terminal equipments (DTEs) by an integrated services digital network (ISDN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.461
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.462 (1988)
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.462
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.550 (1988)
General arrangements for interworking between packet switched public data networks (PSPDNs) and integrated services digital networks (ISDNs) for the provision of data transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.550
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.555 (1993-11)
Frame relaying bearer service interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.555
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.922 (1992-02)
Digital subcriber signalling system no. 1 (DSS 1); data link layer; ISDN data link layer specification for frame mode bearer services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.922
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1993-03)
Digital Subscriber Signalling system No. 1 (DSS 1) - ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.933 (1993-03)
Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specification for frame mode basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.25bis (1988)
Automatic calling and/or answering equipment on the general switched telephone network (GSTN) using the 100-series interchange circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.25bis
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.1 (1996-10)
International user classes of service in, and categories of access to, public data networks and Integrated Services Digital Networks (ISDNs)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.21 (1992-09)
Interface between data terminal equipment and data circuit-terminating equipment for synchronous operation on public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.21
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.21bis (1988-11)
Use on public data networks of data terminal equipment (DTE) which is designed for interfacing to synchronous V-series modems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.21bis
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1996-10)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.30 (1993-03)
Support of X.21, X.21 bis and X.20 bis based data terminal equipments (DTEs) by an Integrated Services Digital Network (ISDN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.30
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.31 (1995-11)
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.31
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.32 (1996-10)
Interface between Data terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and accessing a Packet-Switched Public Data Network through a public switched telephone network or an Integrated Services Digital Network or a Circuit-Switched Public Data Network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.32
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.36 AMD 1 (1996-10)
Switched virtual circuit (SVC) signalling and refinements of permanent virtual circuit (PVC) signalling
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.36 AMD 1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.76 (1995-04)
Network-to-network interface between public data networks providing the frame relay data transmission service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.76
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1996-10)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.122 (1988)
Numbering plan interworking between a packet switched public data network (PSPDN) and an integrated services digital network (ISDN) or public switched telephone network (PSTN) in the short-term
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.122
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.75 (1996-10) * ITU-T X.300 (1996-10) * ITU-T X.320 (1996-10) * ITU-T X.325 (1996-10) * ITU-T X.328 (1996-10) * ITU-R I.600 Reihe
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.33 (1996-10)
Từ khóa
Communication service * Communications * Data network * Frame relay services * Integrated services digital network * Interfaces (data processing) * ISDN * Packet switching networks * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
36