Loading data. Please wait

ITU-T X.300

General principles for interworking between public networks and between public networks and other networks for the provision of data transmission services

Số trang: 57
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.300
Tên tiêu chuẩn
General principles for interworking between public networks and between public networks and other networks for the provision of data transmission services
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 17153 (2011), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T I.112 (1993-03)
Vocabulary of terms for ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.112
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.210 (1993-03)
Principles of telecommunication services supported by an ISDN and the means to describe them
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.210
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.340 (1988-11)
ISDN connection types
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.340
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.411 (1993-03)
ISDN user-network interfaces; reference configuration
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.411
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.500 (1993-03)
General structure of the ISDN interworking Recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.500
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.510 (1993-03)
Definitions and general principles for ISDN interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.510
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.1 (1996-10)
International user classes of service in, and categories of access to, public data networks and Integrated Services Digital Networks (ISDNs)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.2 (1996-10)
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.10 (1993-03)
Categories of access for data terminal equipment (DTE) to public data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.10
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.20 (1988-11)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for start-stop transmission services on public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.20
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.20bis (1988-11)
Use on public data networks of data terminal equipment (DTE) which is designed for interfacing to asynchronous duplex V-series modems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.20bis
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.21 (1992-09)
Interface between data terminal equipment and data circuit-terminating equipment for synchronous operation on public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.21
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.21bis (1988-11)
Use on public data networks of data terminal equipment (DTE) which is designed for interfacing to synchronous V-series modems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.21bis
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.22 (1988-11)
Multiplex DTE/DCE interface for user classes 3-6
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.22
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1996-10)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.28 (1993-03)
DTE/DCE interface for a start-stop mode data terminal equipment accessing the packet assembly/disassembly facility (PAD) in a public data network situated in the same country
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.28
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.29 (1993-03)
Procedures for the exchange of control information and user data between a packet assembly/disassembly (PAD) facility and a packet mode DTE or another PAD
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.29
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.32 (1996-10)
Interface between Data terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and accessing a Packet-Switched Public Data Network through a public switched telephone network or an Integrated Services Digital Network or a Circuit-Switched Public Data Network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.32
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.60 (1988-11)
Common channel signalling for circuit-switched data applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.60
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.61 (1988-11)
Signalling system no. 7 - Data user part
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.61
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.70 (1988-11)
Terminal and transit control signalling system for start-stop services on international circuits between anisochronous data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.70
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.71 (1988-11)
Decentralized terminal and transit control signalling system on international circuits between synchronous data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.71
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.75 (1996-10)
Packet-switched signalling system between public networks providing data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.75
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.80 (1988-11)
Interworking of interexchange signalling systems for circuit switched data services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.80
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.81 (1988-11)
Interworking between an ISDN circuit-switched and a circuit-switched public data network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.81
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.82 (1988-11)
Detailed arrangements for interworking between CSPDNs and PSPDNs based on recommendation T.70
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.82
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.96 (1993-03)
Call progress signals in public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.96
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.180 (1988-11)
Administrative arrangements for international closed user groups (CUGs)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.180
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.230 Reihe * ITU-T I.240 Reihe * ITU-T I.250 Reihe * ITU-T I.420 (1984) * ITU-T I.421 (1984) * ITU-T Q.700 Reihe * ITU-T X.30/I.461 (1993) * ITU-T X.31/I.462 (1995) * ITU-T X.301 (1996-10) * ITU-T X.302 (1988-11) * ITU-T X.305 (1988-11) * ITU-T X.320 (1996-10) * ITU-T X.321/I.540 (1996) * ITU-T X.322 (1988-11) * ITU-T X.323 (1988-11) * ITU-T X.324 (1988-11) * ITU-T X.325/I.550 (1996) * ITU-T X.326 (1988-11) * ITU-T X.327 (1993-11) * ITU-T X.351 (1988-11) * ITU-T X.352 (1988-11)
Thay thế cho
ITU-T X.300 (1988)
General principles for interworking between public networks, and between public networks and other networks for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.300
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.300 (1988)
General principles for interworking between public networks, and between public networks and other networks for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.300
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.300 (1996-10)
General principles for interworking between public networks and between public networks and other networks for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.300
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Data transfer * Interfaces (data processing) * Telecommunication * Telecommunications * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Mục phân loại
Số trang
57