Loading data. Please wait
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale (ISO 6271:1997)
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-01-00
Colorimetry; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 842 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids; estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Hazen colour number, APHA colour number); identical with ISO 6271:1981 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6271 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 1: Visual method (ISO 6271-1:2004); German version EN ISO 6271:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6271-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 1: Visual method (ISO 6271-1:2004); German version EN ISO 6271:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6271-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale (ISO 6271:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6271 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids; estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Hazen colour number, APHA colour number); identical with ISO 6271:1981 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6271 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Plasticizers and Solvents; Determination of Hazen Colour (Platinum Cobald Colour, APHA Method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53409 |
Ngày phát hành | 1967-07-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |