Loading data. Please wait

DIN ISO 6271

Clear liquids; estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Hazen colour number, APHA colour number); identical with ISO 6271:1981

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-07-00

Liên hệ
The stadnard describes a method for the estimation of the colour of clear liquids according to the platinum-cobalt scale. According to this method, a sample of the product to be tested is compared with a series of colour standards, using a colour comparator, until the best match is achieved. The preparation of the colour standards, their storage and use are given in full detail.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 6271
Tên tiêu chuẩn
Clear liquids; estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Hazen colour number, APHA colour number); identical with ISO 6271:1981
Ngày phát hành
1988-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 6271 (1981-02), IDT * ISO 6271 (1997-08), IDT * ISO/DIS 6271 (1996-01), MOD * ISO/FDIS 6271 (1997-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1310 (1984-02)
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1310
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5033-1 (1979-03)
Colorimetry; basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5033-1
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2211 (1973-10)
Liquid chemical products; Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2211
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 53409 (1967-07)
Testing of Plasticizers and Solvents; Determination of Hazen Colour (Platinum Cobald Colour, APHA Method)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53409
Ngày phát hành 1967-07-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6271 (1985-10)
Thay thế bằng
DIN ISO 6271 (1999-01)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale (ISO 6271:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 6271
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 6271-1 (2005-03)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 1: Visual method (ISO 6271-1:2004); German version EN ISO 6271:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6271-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6271 (1999-01)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale (ISO 6271:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 6271
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6271 (1988-07)
Clear liquids; estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Hazen colour number, APHA colour number); identical with ISO 6271:1981
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 6271
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53409 (1967-07)
Testing of Plasticizers and Solvents; Determination of Hazen Colour (Platinum Cobald Colour, APHA Method)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53409
Ngày phát hành 1967-07-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6271 (1985-10)
Từ khóa
Additives * APHA colour number * Binding agents * Classification * Coloration number * Colorimetry * Colour * Colour comparisons * Colour shades * Comparison measurement * Definitions * Determination * Estimation * Fillers * Hazen colour number * Liquids * Paints * Platinun-cobalt scales * Process colours * Solvents * Standard colours * Test equipment * Testing * Varnishes * Hues
Số trang
4