Loading data. Please wait
Testing of Plasticizers and Solvents; Determination of Hazen Colour (Platinum Cobald Colour, APHA Method)
Số trang: 1
Ngày phát hành: 1967-07-00
Testing of plasticizers - Determination of iodine colour number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53403 |
Ngày phát hành | 1951-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Color of Clear Liquids (Platinum-Cobalt Scale) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1209 |
Ngày phát hành | 1962-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids; estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Hazen colour number, APHA colour number); identical with ISO 6271:1981 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6271 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale - Part 1: Visual method (ISO 6271-1:2004); German version EN ISO 6271:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6271-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale (ISO 6271:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6271 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids; estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Hazen colour number, APHA colour number); identical with ISO 6271:1981 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6271 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Plasticizers and Solvents; Determination of Hazen Colour (Platinum Cobald Colour, APHA Method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53409 |
Ngày phát hành | 1967-07-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |