Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics (ISO 80000-9:2009 + Amd 1:2011)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-04-00
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics (ISO 80000-9:2009 + Amd 1:2011); German version EN ISO 80000-9:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-9 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9 : physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-300-9*NF EN ISO 80000-9 |
Ngày phát hành | 2013-06-15 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-9 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-9 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics (ISO 80000-9:2009 + Amd 1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 80000-9 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN ISO 80000-9 |
Ngày phát hành | 2011-01-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 3: Space and time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-4 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-9 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics (ISO 80000-9:2009 + Amd 1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 80000-9 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics (ISO 80000-9:2009 + Amd 1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 80000-9 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics (ISO 80000-9:2009 + Amd 1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 80000-9 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |