Loading data. Please wait
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne radar - Performance requirements, methods of testing and required test results
Số trang: 175
Ngày phát hành: 2013-06-00
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - General requirements - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60945*CEI 60945 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-1*CEI 61162-1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 2: Single talker and multiple listeners, high-speed transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-2*CEI 61162-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 3: Serial data instrument network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-3*CEI 61162-3 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 3: Serial data instrument network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-3 AMD 1*CEI 61162-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 3: Serial data instrument network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-3 Edition 1.1*CEI 61162-3 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 400: Multiple talkers and multiple listeners; Ship systems interconnection; Introduction and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-400*CEI 61162-400 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 402: Multiple talkers and multiple listeners - Ship systems interconnection - Documentation and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-402*CEI 61162-402 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 450: Multiple talkers and multiple listeners - Ethernet interconnection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-450*CEI 61162-450 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Electronic chart display and information system (ECDIS) - Operational and performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61174*CEI 61174 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Integrated navigation systems - Part 2: Modular structure for INS - Operational and performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61924-2*CEI 61924-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Part 1: Voyage data recorder (VDR) - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61996-1*CEI 61996-1 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Presentation of navigation-related information on shipborne navigational displays - General requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62288*CEI 62288 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical characteristics for search and rescue radar transponders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R M.628-5*ITU-R M.628 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical parameters of radar beacons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R M.824-4*ITU-R M.824 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical parameters of radar target enhancers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R M.1176-0*ITU-R M.1176 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radio-communication equipment and systems - Shipborne radar - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62388*CEI 62388 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radio-communication equipment and systems - Shipborne radar - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62388*CEI 62388 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 1: Shipborne radar; Performance requirements; Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-1 Edition 1.1*CEI 60936-1 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 1: Shipborne radar; Performance requirements; Methods of testing and required test results; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-1 AMD 1*CEI 60936-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 3: Radar with chart facilities; Performance requirements; Methods of test and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-3*CEI 60936-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar plotting aids - Part 3: Electronic plotting aid (EPA); Performance requirements; Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872-3*CEI 60872-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 1: Shipborne radar - Performance requirements - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-1*CEI 60936-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar plotting aids - Part 2: Automatic tracking aids (ATA) - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872-2*CEI 60872-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 2: Shipborne radar for high-speed craft (HSC) - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-2*CEI 60936-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar plotting aids - Part 1: Automatic radar plotting aids (ARPA) - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872-1*CEI 60872-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine automatic radar plotting aids (ARPA); operational requirements; methods of testing and test results; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872 AMD 1*CEI 60872 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine automatic radar plotting aids (ARPA). Operational requirements - Methods of testing and test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872*CEI 60872 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne radar - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62388*CEI 62388 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shipborne radar - Operational performance requirements - Methods of test and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936*CEI 60936 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |