Loading data. Please wait

ISO 8891

Dental casting alloys with noble metal content of at least 25 % but less than 75 %

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8891
Tên tiêu chuẩn
Dental casting alloys with noble metal content of at least 25 % but less than 75 %
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8891 (1995-05), MOD * DIN EN ISO 8891 (2000-11), IDT * BS EN ISO 8891 (2000-09-15), IDT * GB/T 17168 (2008), MOD * EN ISO 8891 (2000-07), IDT * prEN ISO 8891 (1999-10), IDT * NF S91-218 (2000-11-01), IDT * JIS T 6122 (2005-03-25), MOD * SN EN ISO 8891 (2000-10), IDT * OENORM EN ISO 8891 (2000-10-01), IDT * OENORM EN ISO 8891 (1999-12-01), IDT * PN-EN ISO 8891 (2002-08-12), IDT * UNE-EN ISO 8891 (2001-02-23), IDT * GOST ISO 8891 (2011), IDT * GOST R ISO 8891 (2005), IDT * CSN EN ISO 8891 (2001-03-01), IDT * NEN-EN-ISO 8891:2000 en (2000-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3585 (1998-07) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 6892 (1998-03) * ISO 9693 (1991-06)
Thay thế cho
ISO 8891 (1993-12)
Dental casting alloys with noble metal content of 25 % up to but not including 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8891 (1998-07)
Thay thế bằng
ISO 22674 (2006-11)
Dentistry - Metallic materials for fixed and removable restorations and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22674
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 22674 (2006-11)
Dentistry - Metallic materials for fixed and removable restorations and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22674
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 (1998-12)
Dental casting alloys with noble metal content of at least 25 % but less than 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 (1993-12)
Dental casting alloys with noble metal content of 25 % up to but not including 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 (1990-02)
Dental casting alloys with noble metal content of 25 % up to but not including 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8891 (1998-07) * ISO/DIS 8891 (1997-04) * ISO 8891 DAM 1 (1992-06) * ISO/DIS 8891 (1987-09)
Từ khóa
Alloys * Artificial denture * Casting alloys * Chemical composition * Classification systems * Dental * Dental materials * Dental prosthesis * Dentistry * Dimensions * Form on supply * Gold alloys * Inspection * Instructions for use * Marking * Mechanical properties * Noble metals * Packages * Portion * Properties * Prosthetic devices * Specification (approval) * Specifications * Testing * Tests
Số trang
10