Loading data. Please wait

ISO 8891

Dental casting alloys with noble metal content of 25 % up to but not including 75 %

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Gives the classification of, and specifies requirements and test methods for casting alloys intended for making dental restorations and appliances. Does not apply to alloys intended for use as the substructure of a ceramic-to-metal restoration. For dental casting alloys with a noble metal content of 75 % and above, see ISO 1562.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8891
Tên tiêu chuẩn
Dental casting alloys with noble metal content of 25 % up to but not including 75 %
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 28891 (1991-09), MOD * DIN EN ISO 8891 (1995-05), IDT * BS EN ISO 8891 (1995-10-15), IDT * EN ISO 8891 (1995-02), IDT * prEN ISO 8891 (1994-11), IDT * NF S91-218 (1995-04-01), IDT * SN EN ISO 8891 (1995), IDT * OENORM EN ISO 8891 (1995-09-01), IDT * OENORM ISO 8891 (1994-08-01), IDT * UNE-EN ISO 8891 (1995-12-26), IDT * NEN-EN-ISO 8891:1995 en (1995-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6892 (1984-07)
Thay thế cho
ISO 8891 (1990-02)
Dental casting alloys with noble metal content of 25 % up to but not including 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 DAM 1 (1992-06)
Thay thế bằng
ISO 8891 (1998-12)
Dental casting alloys with noble metal content of at least 25 % but less than 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 22674 (2006-11)
Dentistry - Metallic materials for fixed and removable restorations and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22674
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 (1998-12)
Dental casting alloys with noble metal content of at least 25 % but less than 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 (1993-12)
Dental casting alloys with noble metal content of 25 % up to but not including 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 (1990-02)
Dental casting alloys with noble metal content of 25 % up to but not including 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 DAM 1 (1992-06) * ISO/DIS 8891 (1987-09)
Từ khóa
Alloys * Artificial denture * Casting alloys * Chemical composition * Classification systems * Dental * Dental materials * Dental prosthesis * Dentistry * Dimensions * Form on supply * Gold alloys * Inspection * Instructions for use * Marking * Mechanical properties * Noble metals * Packages * Portion * Properties * Prosthetic devices * Specification (approval) * Specifications * Testing * Tests
Số trang
5