Loading data. Please wait

ISO 8891

Dental casting alloys with noble metal content of 25 % up to but not including 75 %

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1990-02-00

Liên hệ
Specification of requirements and test methods for and classification of dental casting alloys mentioned above. This standard applies to casting alloys intended for making dental restorations and appliances. It does not apply to alloys intended for use as the substructure of a ceramic-to-metal restoration. Specific qualitative and quantitative requirements for freedom from biological hazard are not included.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8891
Tên tiêu chuẩn
Dental casting alloys with noble metal content of 25 % up to but not including 75 %
Ngày phát hành
1990-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 13906-2 (1982), IDT * DIN EN 28891 (1991-09), IDT * BS 6042 (1981-01-30), MOD * BS 6042 (1990-07-31), IDT * EN 28 891 (1992), IDT * EN 28891 (1991-08), IDT * prEN 28891 (1990-08), IDT * EN 28891 (1992), IDT * NF S91-218 (1991-12-01), IDT * UNI EN 28891 (1992), IDT * CAN/CSA-Z349.44-93 (1993-03-31), IDT * OENORM EN 28891 (1991-12-01), IDT * SS-EN 28891 (1992-07-10), IDT * UNE 106200 (1992-12-15), IDT * IST L 500 (1991), IDT * NEN-ISO 8891 (1992), IDT * NS-ISO 8891 (1991), IDT * SFS-EN 28891 (1991), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6892 (1984-07)
Thay thế cho
ISO/DIS 8891 (1987-09)
Thay thế bằng
ISO 8891 (1993-12)
Dental casting alloys with noble metal content of 25 % up to but not including 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 22674 (2006-11)
Dentistry - Metallic materials for fixed and removable restorations and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22674
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 (1998-12)
Dental casting alloys with noble metal content of at least 25 % but less than 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 (1993-12)
Dental casting alloys with noble metal content of 25 % up to but not including 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 (1990-02)
Dental casting alloys with noble metal content of 25 % up to but not including 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8891 (1987-09)
Từ khóa
Alloys * Dental materials * Dental prosthesis * Dentistry * Gold alloys * Marking * Packages * Packing * Specifications * Testing * Tests * Casting alloys
Số trang
5