Loading data. Please wait

DIN EN 71-2

Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2011+A1:2014

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the categories of flammable materials which are prohibited in all toys, and requirements concerning flammability of certain toys when they are subjected to a small source of ignition. The test methods described in Clause 5 are used for the purposes of determining the flammability of toys under the particular test conditions specified. The test results thus obtained cannot be considered as providing an overall indication of the potential fire hazard of toys or materials when subjected to other sources of ignition. This European Standard includes general requirements relating to all toys and specific requirements and methods of test relating to the following toys, which are considered as being those presenting the greatest hazard: - toys to be worn on the head: beards, moustaches, wigs, etc. made from hair, pile or material with similar features; masks; hoods, head-dresses, etc.; flowing elements of toys to be worn on the head, but excluding paper novelty hats of the type usually supplied in party crackers; - toy disguise costumes and toys intended to be worn by a child in play; - toys intended to be entered by a child; - soft-filled toys.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 71-2
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2011+A1:2014
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 71-2+A1 (2014-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1103 (2005-12)
Textiles - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1103
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6941 (2003-12)
Textile fabrics - Burning behaviour - Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens (ISO 6941:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6941
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-5 (2013-06) * EN 62115 (2005-04) * EN ISO 2431 (1996-04) * EGV 1272/2008 (2008-12-16) * 2009/48/EG (2009-06-18)
Thay thế cho
DIN EN 71-2 (2011-09)
Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-2
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-2/A1 (2013-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 71-2 (2011-09)
Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-2
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-2 Berichtigung 1 (1995-05)
Amends to DIN EN 71-2:1994-01; German version EN 71-2:1993/AC:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-2 (1994-01)
Safety of toys; part 2: flammability; German version EN 71-2:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66070-1 (1975-09)
Toys - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66070-1
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-2 (2014-07)
Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2011+A1:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-2 (2007-07)
Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2006 + A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-2 (2006-04)
Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-2 (2003-10)
Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-2 (1989-07)
Safety of toys; flammability of toys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-2
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-2 (1983-08)
Safety of toys; flammability of toys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-2
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-2 (1978-10)
Safety of toys; flammability of toys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-2
Ngày phát hành 1978-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-2/A1 (2013-10) * DIN EN 71-2 (2010-07) * DIN EN 71-2/A1 (2006-10) * DIN EN 71-2 (2005-09) * DIN EN 71-2 (2001-10) * DIN EN 71-2 (1992-06)
Từ khóa
Accessibility * Accident prevention * Clothing * Costume * Definitions * Dolls * Dressing-up outfits * Equipment safety * Filling * Fire risks * Fire safety * Fitness for purpose * Flammability * Headwear * Ignitability * Masks * Materials * Materials specification * Permissibility * Properties * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety of products * Safety requirements * Sample preparation * Soft materials * Specification * Specification (approval) * Specimen preparation * Testing * Testing conditions * Toys
Số trang
24