Loading data. Please wait
Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2006
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2006-04-00
Textiles - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1103 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics - Burning behaviour - Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens (ISO 6941:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6941 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2006 + A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2011+A1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-2 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2006 + A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amends to DIN EN 71-2:1994-01; German version EN 71-2:1993/AC:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; part 2: flammability; German version EN 71-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Toys - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66070-1 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability; German version EN 71-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; flammability of toys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-2 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; flammability of toys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-2 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; flammability of toys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-2 |
Ngày phát hành | 1978-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |