Loading data. Please wait

ENV 13710

European Ordering Rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 13710
Tên tiêu chuẩn
European Ordering Rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 13710 (2007-09), IDT
European Ordering Rules - Ordering of characters from the Latin, Greek, Cyrillic scripts; German version ENV 13710:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 13710
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* SN ENV 13710 (2001-02), IDT
European Ordering Rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts
Số hiệu tiêu chuẩn SN ENV 13710
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/ENV 13710 (2001-05-08), IDT
European Ordering Rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts
Số hiệu tiêu chuẩn DS/ENV 13710
Ngày phát hành 2001-05-08
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* BS DD ENV 13710 (2001-05-15), IDT * OENORM ENV 13710 (2001-03-01), IDT * PN-ENV 13710 (2006-02-21), IDT * STN P ENV 13710 (2001-11-01), IDT * NVN-ENV 13710:2001 en (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 12199 (2000-08)
Alphabetical ordering of multilingual terminological and lexicographical data represented in the Latin alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12199
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 (2000-09) * ISO/IEC FDIS 14651 (2000-07)
Thay thế cho
prENV 13710 (1999-09)
European ordering rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13710
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13710 (2011-03)
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13710
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13710 (2011-03)
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13710
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13710 (2000-12)
European Ordering Rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13710
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13710 (1999-09)
European ordering rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13710
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ABC rules * Additional marks * Alphabetical * Alphabets * Character strings * Classification systems * Classifications * Cyrillic characters * Data * Data handling * Data layout * Definitions * Embedded blank * Graphic characters * Greek characters * Information technology * Latin characters * Layout * Lettering * Letters (symbols) * Marking regulation * Preparation * Rules for alphabetical arrangement * Special characters * Words * Words (data) * Purification * Treatment
Số trang
52