Loading data. Please wait

prENV 13710

European ordering rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts

Số trang: 46
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prENV 13710
Tên tiêu chuẩn
European ordering rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 10646-1 (1993-05)
Information technology; Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS); part 1: architecture and basic multilingual plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10646-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12199 (1997-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ENV 13710 (2000-12)
European Ordering Rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13710
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13710 (2011-03)
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13710
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13710 (2000-12)
European Ordering Rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13710
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13710 (1999-09)
European ordering rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13710
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ABC rules * Additional marks * Alphabetical * Alphabets * Character strings * Classification systems * Classifications * Cyrillic characters * Data * Data handling * Data layout * Definitions * Embedded blank * Graphic characters * Greek characters * Latin characters * Layout * Lettering * Letters (symbols) * Marking regulation * Preparation * Rules for alphabetical arrangement * Special characters * Words * Words (data) * Purification * Treatment
Số trang
46