Loading data. Please wait
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2011-03-00
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts; German version EN 13710:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13710 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z62-090*NF EN 13710 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13710 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 13710 |
Ngày phát hành | 2011-10-01 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 13710 |
Ngày phát hành | 2011-05-13 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alphabetical ordering of multilingual terminological and lexicographical data represented in the Latin alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12199 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - International string ordering and comparison - Method for comparing character strings and description of the common template tailorable ordering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14651 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European Ordering Rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13710 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European ordering rules - Ordering for Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 14400 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13710 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13710 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European Ordering Rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13710 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European ordering rules - Ordering for Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 14400 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13710 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13710 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European ordering rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13710 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |