Loading data. Please wait

EN 13710

European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts

Số trang: 51
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the order between two character strings composed of characters from the Modern European Scripts (MES) collection of ISO/IEC 10646:2003 or subsets of it. NOTE Collection 283 Modern European Scripts (MES) of ISO/IEC 10646:2003 was originally specified in CEN Workshop Agreement 13873:2000 Multilingual European Subsets of ISO/IEC 10646 as Multilingual European Subset Number 3 and was subsequently incorporated as a collection in Annex A of ISO/IEC 10646:2003 alongside its sister collections MES-1 and MES-2. The ordering rules specified in this European Standard are only applicable for lists of data in more than one European language and when this data is intended for a multicultural audience. They complement existing national standards or practices in the field.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13710
Tên tiêu chuẩn
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13710 (2011-06), IDT
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts; German version EN 13710:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13710
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z62-090*NF EN 13710 (2011-04-01), IDT
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z62-090*NF EN 13710
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13710 (2011-07), IDT
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13710
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13710 (2011-10-01), IDT
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13710
Ngày phát hành 2011-10-01
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13710 (2011-05-13), IDT
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13710
Ngày phát hành 2011-05-13
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13710 (2011-03-31), IDT * OENORM EN 13710 (2011-05-15), IDT * PN-EN 13710 (2011-08-09), IDT * SS-EN 13710 (2011-04-07), IDT * UNI EN 13710:2011 (2011-07-07), IDT * STN EN 13710 (2011-08-01), IDT * NEN-EN 13710:2011 en (2011-03-01), IDT * SFS-EN 13710:en (2011-07-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 12199 (2000-08)
Alphabetical ordering of multilingual terminological and lexicographical data represented in the Latin alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12199
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14651 (2007-12)
Information technology - International string ordering and comparison - Method for comparing character strings and description of the common template tailorable ordering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14651
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646 (2003-12)
Thay thế cho
ENV 13710 (2000-12)
European Ordering Rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13710
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 14400 (2001-12)
European ordering rules - Ordering for Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts
Số hiệu tiêu chuẩn CR 14400
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13710 (2010-11)
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13710
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13710 (2011-03)
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13710
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13710 (2000-12)
European Ordering Rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13710
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 14400 (2001-12)
European ordering rules - Ordering for Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts
Số hiệu tiêu chuẩn CR 14400
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13710 (2010-11)
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13710
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13710 (2009-11)
European Ordering Rules - Ordering of characters from Latin, Greek, Cyrillic, Georgian and Armenian scripts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13710
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13710 (1999-09)
European ordering rules - Ordering of characters from the Latin, Greek and Cyrillic scripts
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13710
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ABC rules * Additional marks * Alphabetical * Alphabets * Armenian characters * Character strings * Classification systems * Classifications * Cyrillic characters * Data * Data handling * Data layout * Definitions * Embedded blank * Georgian characters * Graphic characters * Greek characters * Information technology * Latin characters * Layout * Lettering * Letters (symbols) * Marking regulation * Preparation * Rules for alphabetical arrangement * Special characters * Words * Words (data) * Purification * Treatment
Số trang
51