Loading data. Please wait

ANSI X 9.15

Financial message exchange between card acceptor and acquirer - Specification

Số trang: 174
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
This standard defines a sufficient number of message types, data elements within specified message types, and data element contents to faciliate the exchange of information related to authorization
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI X 9.15
Tên tiêu chuẩn
Financial message exchange between card acceptor and acquirer - Specification
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/INCITS 4*ANSI X 3.4 (1986)
Information Systems - Coded Character Sets - 7-Bit Standard Code for Information Interchange (7-Bit ASCII)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 4*ANSI X 3.4
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 3.28 (1976)
Procedures for the Use of the Communication Control Characters of American National Code for Information Interchange in Specified Data Communication Links
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.28
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.2 (1988)
Interchange message specification for debit and credit card message exchange among financial institutions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.8 (1982)
PIN management and security
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.8
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.13 (1990)
Placement and location of MICR printing - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.13
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.19 (1986)
Financial institution retail message authentication
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.19
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1988-08)
Codes for the representation of namens of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (1987-07)
Codes for the representation of currencies and funds Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8583 (1987-08)
Bank card originated messages; Interchange message specifications; Content for financial transactions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8583
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 3.38 (1972) * ANSI X 3.47 (1977) * ANSI X 9.24 (1990) * ISO/R 639 (1988) * ISO 4909 (1987-07) * ISO 7810 (1985-12) * ISO 7811-1 (1985-12) * ISO 7811-2 (1985-12) * ISO 7811-3 (1985-12) * ISO 7811-4 (1985-12) * ISO 7811-5 (1985-12) * ISO 7812 (1987-06) * ISO 7813 (1987-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ANSI X 9.15 (1990)
Financial message exchange between card acceptor and acquirer - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.15
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Authenticity tests * Authorization * Automatic money dispenser * Bank operations * Banks * Credit cards * Data elements * Definitions * Information exchange * Telecommunication * Data exchange
Số trang
174