Loading data. Please wait
Financial message exchange between card acceptor and acquirer - Specification
Số trang: 174
Ngày phát hành: 1990-00-00
Information Systems - Coded Character Sets - 7-Bit Standard Code for Information Interchange (7-Bit ASCII) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 4*ANSI X 3.4 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for the Use of the Communication Control Characters of American National Code for Information Interchange in Specified Data Communication Links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.28 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interchange message specification for debit and credit card message exchange among financial institutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
PIN management and security | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.8 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Placement and location of MICR printing - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.13 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial institution retail message authentication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.19 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of namens of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bank card originated messages; Interchange message specifications; Content for financial transactions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8583 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial message exchange between card acceptor and acquirer - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.15 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |