Loading data. Please wait

ANSI X 9.19

Financial institution retail message authentication

Số trang: 40
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI X 9.19
Tên tiêu chuẩn
Financial institution retail message authentication
Ngày phát hành
1986-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI X 3.106 (1983)
Information Systems - Data Encryption Algorithm - Modes of Operation
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.106
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.2 (1980)
Interchange message specification for debit and credit card message exchange among financial institutions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.8 (1982)
PIN management and security
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.8
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI INCITS 92 (1981)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ANSI X 9.19 (1996)
Financial Institution Retail Message Authentication
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.19
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI X 9.19 (1996)
Financial Institution Retail Message Authentication
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.19
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.19 (1986)
Financial institution retail message authentication
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.19
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Authenticity tests * Bank operations * Data processing * Data protection * Definitions * Identification * Information exchange * Information interchange * Data exchange
Số trang
40