Loading data. Please wait
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 2 : specification for graphical symbols in a computer sensible form, including graphical symbols for a reference library, and requirements for their interchange
Số trang: 89
Ngày phát hành: 2007-09-01
Information technology - Coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61286*CEI 61286 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61346-1*CEI 61346-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 2: Classification of objects and codes for classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61346-2*CEI 61346-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-1*CEI 61360-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Identification of terminals within a system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61666*CEI 61666 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management - Default RGB colour space - sRGB | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61966-2-1*CEI 61966-2-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-20 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 21: Preparation of lines by CAD systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-21 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-5 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Requirements for microcopying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6428 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 3: Classification of connect nodes, networks and their encoding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 81714-3*CEI 81714-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1 : rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-251-1*NF EN 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipement, and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 2 : classification of objects and codes for classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-162-2*NF EN 61346-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products. Identification of terminals within a system. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-264*NF EN 61666 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1 : colour management - Default RGB colour space - sRGB | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-602-1*NF EN 61966-2-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20 : basic conventions for lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-524-1*NF EN ISO 128-20 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 21 : preparation of lines by CAD-systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-524-2*NF EN ISO 128-21 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation. Lettering. Part 5 : CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-505-5*NF EN ISO 3098-5 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivision. Part 1 : country codes. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z44-000*NF EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Requirements for microcopying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z43-059*NF EN ISO 6428 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration. Product data representation and exchange. Part 201 : application protocol : explicit draughting. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP Z68-601*XP ENV ISO 10303-201 |
Ngày phát hành | 1996-08-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 1 : identification of organization identification schemes. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z69-203-1*NF ISO/CEI 6523-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |